- Kristoffer Velde (Kiến tạo: Gelson Martins)12
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Rodinei)66
- Apostolos Apostolopoulos (Thay: Costinha)67
- Charalampos Kostoulas (Thay: Chiquinho)68
- Antonis Papakanellos (Thay: Kristoffer Velde)83
- Dani Garcia (Thay: Christos Mouzakitis)83
- Giorgos Masouras (Thay: Gelson Martins)90
- Wilfrid Kaptoum (Thay: Paschalis Staikos)56
- Jeremy Gelin56
- Jeremy Gelin (Thay: Francisco Perruzzi)56
- Milos Deletic (Thay: Petar Gigic)56
- Juan Salazar (Kiến tạo: Zisis Chatzistravos)63
- Nikola Terzic (Thay: Dimitrios Chantakias)68
- Marios Sofianos (Thay: Zisis Chatzistravos)76
- Wilfrid Kaptoum83
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Panserraikos FC
số liệu thống kê
Olympiacos
Panserraikos FC
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 18
31 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Panserraikos FC
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Costinha (20), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
Panserraikos FC (3-4-3): Luka Gugeshashvili (23), Dimitris Chantakias (44), Emil Bergstrom (31), Aristotelis Karasalidis (4), Panagiotis Deligiannidis (64), Francisco Perruzzi (5), Paschalis Staikos (26), Moussa Wague (22), Petar Gigic (9), Zisis Chatzistravos (18), Juan Camilo Salazar (77)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
20
Costinha
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
10
Gelson Martins
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
9
Ayoub El Kaabi
77
Juan Camilo Salazar
18
Zisis Chatzistravos
9
Petar Gigic
22
Moussa Wague
26
Paschalis Staikos
5
Francisco Perruzzi
64
Panagiotis Deligiannidis
4
Aristotelis Karasalidis
31
Emil Bergstrom
44
Dimitris Chantakias
23
Luka Gugeshashvili
Panserraikos FC
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Costinha Apostolos Apostolopoulos | 56’ | Francisco Perruzzi Jeremy Gelin |
68’ | Chiquinho Charalampos Kostoulas | 56’ | Paschalis Staikos Wilfrid Kaptoum |
83’ | Christos Mouzakitis Dani García | 56’ | Petar Gigic Milos Deletic |
83’ | Kristoffer Velde Antonis Papakanellos | 68’ | Dimitrios Chantakias Nikola Terzic |
90’ | Gelson Martins Giorgos Masouras | 76’ | Zisis Chatzistravos Marios Sofianos |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani García | Panagiotis Katsikas | ||
Giulian Biancone | Andreas Karamanolis | ||
Apostolos Apostolopoulos | Jeremy Gelin | ||
Sergio Oliveira | Wilfrid Kaptoum | ||
Antonis Papakanellos | Milos Deletic | ||
Giorgos Masouras | Nikola Terzic | ||
Charalampos Kostoulas | Marios Sofianos | ||
Roman Yaremchuk | Alexandros Maskanakis | ||
Alexandros Paschalakis | Giorgos Papavasiliou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Panserraikos FC
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại