- Cedric Bakambu (Kiến tạo: Rodinei)9
- Sokratis Papastathopoulos (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)45
- Ousseynou Ba (Thay: Panagiotis Retsos)57
- Sergi Canos (Thay: Garry Rodrigues)58
- James Rodriguez (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)61
- Sergi Canos67
- Sergi Canos68
- (Pen) James Rodriguez75
- Mathieu Valbuena (Thay: James Rodriguez)77
- Pajtim Kasami (Thay: In-Beom Hwang)77
- Youssef El Arabi (Thay: Konstantinos Fortounis)79
- Mathieu Valbuena (Kiến tạo: Youssef El Arabi)90
- Jonathan Morsay41
- Giorgos Liavas45+3'
- Nikos Karelis (Kiến tạo: Dimitris Kolovos)50
- Konstantinos Apostolakis (Thay: Giorgos Liavas)69
- Johan Maartensson (Thay: Ilias Chatzitheodoridis)69
- Nadrey Dago (Thay: Jonathan Morsay)78
- Giannis Bouzoukis (Thay: Dimitris Kolovos)83
- Joao Pedro (Thay: Nikos Karelis)83
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Panetolikos
số liệu thống kê
Olympiacos
Panetolikos
70 Kiểm soát bóng 30
12 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 10
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Panetolikos
Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Rodinei (23), Sokratis (15), Panagiotis Retsos (4), Ramon (2), Garry Rodrigues (77), Yann M'Vila (6), Hwang In-beom (33), Konstantinos Fortounis (7), Cedric Bakambu (94), James Rodriguez (10)
Panetolikos (4-3-3): Vangelis Kontogiannis (99), Georgios Liavas (54), Jacob Une Larsson (16), Diamantis Chouchoumis (3), Ilias Chatzitheodoridis (12), Jorge Diaz (11), Sebastian Mladen (5), Dimitrios Kolovos (22), Frederico Duarte (14), Nikos Karelis (7), Jonathan Morsay (25)
Olympiacos
4-4-2
91
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
15
Sokratis
4
Panagiotis Retsos
2
Ramon
77
Garry Rodrigues
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
7
Konstantinos Fortounis
94
Cedric Bakambu
10 2
James Rodriguez
25
Jonathan Morsay
7
Nikos Karelis
14
Frederico Duarte
22
Dimitrios Kolovos
5
Sebastian Mladen
11
Jorge Diaz
12
Ilias Chatzitheodoridis
3
Diamantis Chouchoumis
16
Jacob Une Larsson
54
Georgios Liavas
99
Vangelis Kontogiannis
Panetolikos
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Panagiotis Retsos Ousseynou Ba | 69’ | Ilias Chatzitheodoridis Johan Maartensson |
58’ | Garry Rodrigues Sergi Canos | 69’ | Giorgos Liavas Konstantinos Apostolakis |
77’ | James Rodriguez Mathieu Valbuena | 78’ | Jonathan Morsay Nadrey Dago |
77’ | In-Beom Hwang Pajtim Kasami | 83’ | Dimitris Kolovos Giannis Bouzoukis |
79’ | Konstantinos Fortounis Youssef El Arabi | 83’ | Nikos Karelis Joao Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergi Canos | Antonis Stergiakis | ||
Diadie Samassekou | Nikola Stajic | ||
Mathieu Valbuena | Angelos Tsingaras | ||
Pajtim Kasami | Georgios Xenitidis | ||
Ousseynou Ba | Giannis Bouzoukis | ||
Giorgos Masouras | Johan Maartensson | ||
Thanasis Androutsos | Nadrey Dago | ||
Youssef El Arabi | Joao Pedro | ||
Konstantinos Tzolakis | Konstantinos Apostolakis |
Nhận định Olympiacos vs Panetolikos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại