- Giorgos Masouras6
- Ayoub El Kaabi10
- Daniel Podence34
- Sotiris Alexandropoulos (Thay: Daniel Podence)46
- Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Chiquinho)58
- Stevan Jovetic (Thay: Ayoub El Kaabi)61
- Jovane Cabral (Thay: Konstantinos Fortounis)61
- Vicente Iborra (Thay: Santiago Hezze)71
- David Carmo77
- Fran Navarro (Thay: Giorgos Masouras)77
- Nikos Marinakis31
- Gudmundur Thorarinsson (Thay: Kostas Giannoulis)46
- Harold Mosquera (Thay: Luis Gallegos)46
- Jesus Jimenez (Thay: Giannis Apostolakis)61
- Luiz Phellype (Thay: Aaron Leya Iseka)61
- Adrian Riera (Thay: Makana Baku)81
- Marko Bakic83
Thống kê trận đấu Olympiacos vs OFI Crete
số liệu thống kê
Olympiacos
OFI Crete
70 Kiểm soát bóng 30
15 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs OFI Crete
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Giulian Biancone (41), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Chiquinho (6), Giorgos Masouras (19), Konstantinos Fortounis (7), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)
OFI Crete (4-2-3-1): Noam Baumann (33), Nikolaos Marinakis (6), Praxitelis Vouros (14), Konstantinos Giannoulis (18), Leroy Abanda (99), Dan Glazer (55), Felipe Gallegos (8), Makana Baku (7), Marko Bakic (88), Giannis Apostolakis (45), Aaron Leya Iseka (9)
Olympiacos
4-2-3-1
1
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
41
Giulian Biancone
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
6
Chiquinho
19
Giorgos Masouras
7
Konstantinos Fortounis
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
9
Aaron Leya Iseka
45
Giannis Apostolakis
88
Marko Bakic
7
Makana Baku
8
Felipe Gallegos
55
Dan Glazer
99
Leroy Abanda
18
Konstantinos Giannoulis
14
Praxitelis Vouros
6
Nikolaos Marinakis
33
Noam Baumann
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Daniel Podence Sotirios Alexandropoulos | 46’ | Luis Gallegos Harold Mosquera |
61’ | Konstantinos Fortounis Jovane Cabral | 46’ | Kostas Giannoulis Gudmundur Thorarinsson |
61’ | Ayoub El Kaabi Stevan Jovetic | 61’ | Aaron Leya Iseka Luiz Phellype |
71’ | Santiago Hezze Vicente Iborra | 61’ | Giannis Apostolakis Jesus Jimenez |
77’ | Giorgos Masouras Fran Navarro | 81’ | Makana Baku Adrien Riera |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Miguel Mellado | ||
Vicente Iborra | Harold Mosquera | ||
Jovane Cabral | Adrien Riera | ||
Sotirios Alexandropoulos | Luiz Phellype | ||
Quini | Gudmundur Thorarinsson | ||
Stevan Jovetic | Jesus Jimenez | ||
Fran Navarro | Juan Neira | ||
Omar Richards | Eric Larsson | ||
Ruben Vezo | Nikolaos Christogeorgos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại