Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs NFC Volos hôm nay 04-03-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 04/3

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

3 : 0

NFC Volos

NFC Volos

Hiệp một: 2-0
T2, 00:30 04/03/2024
Vòng 26 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Andre Horta)27
  • (Pen) Ayoub El Kaabi45+6'
  • Panagiotis Retsos59
  • Sotiris Alexandropoulos (Thay: Santiago Hezze)60
  • Stevan Jovetic (Thay: Rodinei)60
  • Giulian Biancone (Thay: Panagiotis Retsos)60
  • Fran Navarro73
  • Fran Navarro (Thay: Chiquinho)73
  • Youssef El Arabi (Thay: Ayoub El Kaabi)73
  • Stevan Jovetic77
  • Stevan Jovetic (Kiến tạo: Youssef El Arabi)87
  • Daniel Podence89
  • Sotiris Alexandropoulos90+5'
  • Jasin Assehnoun2
  • Jean Barrientos6
  • Fotios Kitsos (Thay: Joeri De Kamps)46
  • Fotis Kitsos (Thay: Joeri de Kamps)46
  • Bryan Olivera49
  • Facundo Bertoglio (Thay: Bryan Olivera)60
  • Efstathios Tachatos (Thay: Jasin Assehnoun)75
  • Kyriakos Aslanidis (Thay: Maximiliano Comba)83

Thống kê trận đấu Olympiacos vs NFC Volos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
NFC Volos
NFC Volos
65 Kiểm soát bóng 35
21 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs NFC Volos

Olympiacos (4-3-3): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Nelson Abbey (36), Panagiotis Retsos (45), Francisco Ortega (3), Chiquinho (6), Santiago Hezze (32), Andre Horta (5), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9), Daniel Podence (56)

NFC Volos (4-2-3-1): Daniel Kovacs (63), Georgios Mygas (22), Christos Sielis (16), Luka Racic (2), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Joeri De Kamps (8), Bryan Olivera (19), Jasin Assehnoun (77), Maximiliano Gabriel Comba (20), Panagiotis Moraitis (45)

Olympiacos
Olympiacos
4-3-3
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
36
Nelson Abbey
45
Panagiotis Retsos
3
Francisco Ortega
6
Chiquinho
32
Santiago Hezze
5
Andre Horta
19
Giorgos Masouras
9 2
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
45
Panagiotis Moraitis
20
Maximiliano Gabriel Comba
77
Jasin Assehnoun
19
Bryan Olivera
8
Joeri De Kamps
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
2
Luka Racic
16
Christos Sielis
22
Georgios Mygas
63
Daniel Kovacs
NFC Volos
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người
60’
Santiago Hezze
Sotirios Alexandropoulos
46’
Joeri de Kamps
Fotios Kitsos
60’
Rodinei
Stevan Jovetic
60’
Bryan Olivera
Facundo Bertoglio
60’
Panagiotis Retsos
Giulian Biancone
75’
Jasin Assehnoun
Efstathios Tachatos
73’
Ayoub El Kaabi
Youssef El Arabi
83’
Maximiliano Comba
Kyriakos Aslanidis
73’
Chiquinho
Fran Navarro
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Ivan Kostic
Youssef El Arabi
Kyriakos Aslanidis
Ruben Vezo
Efstathios Tachatos
Sotirios Alexandropoulos
Fotios Kitsos
David Carmo
Konstantinos Karagiannis
Stevan Jovetic
Facundo Bertoglio
Omar Richards
Calin Popescu
Fran Navarro
Giulian Biancone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
28/11 - 2021
20/02 - 2022
11/09 - 2022
08/01 - 2023
03/12 - 2023
04/03 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây NFC Volos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X