- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Andre Horta)27
- (Pen) Ayoub El Kaabi45+6'
- Panagiotis Retsos59
- Sotiris Alexandropoulos (Thay: Santiago Hezze)60
- Stevan Jovetic (Thay: Rodinei)60
- Giulian Biancone (Thay: Panagiotis Retsos)60
- Fran Navarro73
- Fran Navarro (Thay: Chiquinho)73
- Youssef El Arabi (Thay: Ayoub El Kaabi)73
- Stevan Jovetic77
- Stevan Jovetic (Kiến tạo: Youssef El Arabi)87
- Daniel Podence89
- Sotiris Alexandropoulos90+5'
- Jasin Assehnoun2
- Jean Barrientos6
- Fotios Kitsos (Thay: Joeri De Kamps)46
- Fotis Kitsos (Thay: Joeri de Kamps)46
- Bryan Olivera49
- Facundo Bertoglio (Thay: Bryan Olivera)60
- Efstathios Tachatos (Thay: Jasin Assehnoun)75
- Kyriakos Aslanidis (Thay: Maximiliano Comba)83
Thống kê trận đấu Olympiacos vs NFC Volos
số liệu thống kê
Olympiacos
NFC Volos
65 Kiểm soát bóng 35
21 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs NFC Volos
Olympiacos (4-3-3): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Nelson Abbey (36), Panagiotis Retsos (45), Francisco Ortega (3), Chiquinho (6), Santiago Hezze (32), Andre Horta (5), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9), Daniel Podence (56)
NFC Volos (4-2-3-1): Daniel Kovacs (63), Georgios Mygas (22), Christos Sielis (16), Luka Racic (2), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Joeri De Kamps (8), Bryan Olivera (19), Jasin Assehnoun (77), Maximiliano Gabriel Comba (20), Panagiotis Moraitis (45)
Olympiacos
4-3-3
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
36
Nelson Abbey
45
Panagiotis Retsos
3
Francisco Ortega
6
Chiquinho
32
Santiago Hezze
5
Andre Horta
19
Giorgos Masouras
9 2
Ayoub El Kaabi
56
Daniel Podence
45
Panagiotis Moraitis
20
Maximiliano Gabriel Comba
77
Jasin Assehnoun
19
Bryan Olivera
8
Joeri De Kamps
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
2
Luka Racic
16
Christos Sielis
22
Georgios Mygas
63
Daniel Kovacs
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Santiago Hezze Sotirios Alexandropoulos | 46’ | Joeri de Kamps Fotios Kitsos |
60’ | Rodinei Stevan Jovetic | 60’ | Bryan Olivera Facundo Bertoglio |
60’ | Panagiotis Retsos Giulian Biancone | 75’ | Jasin Assehnoun Efstathios Tachatos |
73’ | Ayoub El Kaabi Youssef El Arabi | 83’ | Maximiliano Comba Kyriakos Aslanidis |
73’ | Chiquinho Fran Navarro |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Ivan Kostic | ||
Youssef El Arabi | Kyriakos Aslanidis | ||
Ruben Vezo | Efstathios Tachatos | ||
Sotirios Alexandropoulos | Fotios Kitsos | ||
David Carmo | Konstantinos Karagiannis | ||
Stevan Jovetic | Facundo Bertoglio | ||
Omar Richards | Calin Popescu | ||
Fran Navarro | |||
Giulian Biancone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại