- Sime Vrsaljko41
- Pep Biel (Thay: Giorgos Masouras)46
- Youssef El Arabi (Thay: Ui-Jo Hwang)46
- Pipa (Thay: Sime Vrsaljko)46
- Oleg Reabciuk47
- Pierre Kunde60
- Garry Rodrigues (Thay: Josh Bowler)69
- Youssef El Arabi76
- Konrad de la Fuente (Thay: Mathieu Valbuena)78
- Ousseynou Ba81
- Ognjen Ozegovic (Kiến tạo: Paolo Fernandes)29
- Anastasios Tsokanis53
- Victor Fernandez (Thay: Nicolas Mezquida)58
- Dimitris Metaxas (Thay: Anastasios Tsokanis)78
- Javier Matilla (Thay: Milos Deletic)78
- Cristian Battocchio (Thay: Jean Barrientos)85
- Juha Pirinen (Thay: Ognjen Ozegovic)86
Thống kê trận đấu Olympiacos vs NFC Volos
số liệu thống kê
Olympiacos
NFC Volos
66 Kiểm soát bóng 34
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs NFC Volos
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Sime Vrsaljko (2), Sokratis Papastathopoulos (15), Ousseynou Ba (24), Oleg Reabciuk (45), Pierre Kunde (8), Yann M'Vila (6), Josh Bowler (20), Mathieu Valbuena (28), Giorgos Masouras (19), Ui-jo Hwang (18)
NFC Volos (4-2-3-1): Boris Klaiman (55), Nikolai Alho (3), Joao Rodrigo Pereira Escoval (26), Christos Sielis (16), Antonio Luna (13), Jean Barrientos (14), Tasos Tsokanis (6), Paolo Fernandes (10), Nicolas Mezquida (20), Milos Deletic (7), Ognjen Ozegovic (9)
Olympiacos
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
2
Sime Vrsaljko
15
Sokratis Papastathopoulos
24
Ousseynou Ba
45
Oleg Reabciuk
8
Pierre Kunde
6
Yann M'Vila
20
Josh Bowler
28
Mathieu Valbuena
19
Giorgos Masouras
18
Ui-jo Hwang
9
Ognjen Ozegovic
7
Milos Deletic
20
Nicolas Mezquida
10
Paolo Fernandes
6
Tasos Tsokanis
14
Jean Barrientos
13
Antonio Luna
16
Christos Sielis
26
Joao Rodrigo Pereira Escoval
3
Nikolai Alho
55
Boris Klaiman
NFC Volos
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Sime Vrsaljko Pipa | 58’ | Nicolas Mezquida Victor Fernandez |
46’ | Giorgos Masouras Pep Biel | 78’ | Milos Deletic Javier Magro Matilla |
46’ | Ui-Jo Hwang Youssef El Arabi | 78’ | Anastasios Tsokanis Dimitrios Metaxas |
69’ | Josh Bowler Garry Rodrigues | 85’ | Jean Barrientos Cristian Battocchio |
78’ | Mathieu Valbuena Konrad De La Fuente | 86’ | Ognjen Ozegovic Juha Pirinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Garry Rodrigues | Cristian Battocchio | ||
Pipa | Victor Fernandez | ||
Konrad De La Fuente | Juha Pirinen | ||
Aguibou Camara | Javier Magro Matilla | ||
Pep Biel | Dimitrios Metaxas | ||
Youssef El Arabi | Odysseas Lymperakis | ||
Andreas Bouchalakis | Abdul Rahman Weiss | ||
Panagiotis Retsos | Symeon Papadopoulos | ||
Konstantinos Tzolakis | Bogdan Stamenkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây NFC Volos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại