Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Levadiakos hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 20/10

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 2

Levadiakos

Levadiakos

Hiệp một: 2-1
CN, 20:00 20/10/2024
Vòng 8 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Chiquinho (Kiến tạo: Kristoffer Velde)4
  • Francisco Ortega9
  • (Pen) Ayoub El Kaabi21
  • Charalampos Kostoulas (Thay: Kristoffer Velde)62
  • Thanasis Androutsos (Thay: Chiquinho)62
  • Dani Garcia (Thay: Santiago Hezze)73
  • Costinha (Thay: Rodinei)73
  • Roman Yaremchuk (Thay: Giorgos Masouras)85
  • Kyriakos Papadopoulos24
  • Fabricio Pedrozo30
  • Zini (Thay: Konstantinos Plegas)35
  • Georgios Katris (Thay: Kyriakos Papadopoulos)35
  • (Pen) Alen Ozbolt45+1'
  • Enis Cokaj49
  • Giannis Gianniotas (Kiến tạo: Fabricio Pedrozo)57
  • Jose Romo (Thay: Giannis Gianniotas)62
  • Triantafyllos Tsapras65
  • Georgios Katris70
  • Panagiotis Vichos (Thay: Alen Ozbolt)78
  • Zini87
  • David Grof90+4'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Levadiakos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Levadiakos
Levadiakos
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Levadiakos

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Andreas Ntoi (74), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Giorgos Masouras (19), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)

Levadiakos (4-2-3-1): Dávid Gróf (99), Triantafyllos Tsapras (6), Kyriakos Papadopoulos (14), Panagiotis Liagas (24), Maximiliano Moreira (69), Konstantinos Plegas (8), Enis Cokaj (23), Giannis Gianniotas (17), Alen Ozbolt (21), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Lamarana Jallow (19)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
74
Andreas Ntoi
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
19
Giorgos Masouras
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
9
Ayoub El Kaabi
19
Lamarana Jallow
15
Fabricio Gabriel Pedrozo
21
Alen Ozbolt
17
Giannis Gianniotas
23
Enis Cokaj
8
Konstantinos Plegas
69
Maximiliano Moreira
24
Panagiotis Liagas
14
Kyriakos Papadopoulos
6
Triantafyllos Tsapras
99
Dávid Gróf
Levadiakos
Levadiakos
4-2-3-1
Thay người
62’
Chiquinho
Thanasis Androutsos
35’
Kyriakos Papadopoulos
Georgios Marios Katris
62’
Kristoffer Velde
Charalampos Kostoulas
35’
Konstantinos Plegas
Zini
73’
Rodinei
Costinha
62’
Giannis Gianniotas
Jose Rafael Romo Perez
73’
Santiago Hezze
Dani García
78’
Alen Ozbolt
Marios Vichos
85’
Giorgos Masouras
Roman Yaremchuk
Cầu thủ dự bị
Alexandros Anagnostopoulos
Georgios Marios Katris
Thanasis Androutsos
Zini
Charalampos Kostoulas
Panagiotis Symelidis
Roman Yaremchuk
Jose Rafael Romo Perez
Sergio Oliveira
Marios Vichos
Lorenzo Pirola
Paschalis Kassos
Costinha
Kevin Yoke
Dani García
Alfredo Mejia
Giulian Biancone
Athanasios Garavelis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
01/12 - 2021
23/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2022
05/03 - 2023
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X