- Chiquinho (Kiến tạo: Kristoffer Velde)4
- Francisco Ortega9
- (Pen) Ayoub El Kaabi21
- Charalampos Kostoulas (Thay: Kristoffer Velde)62
- Thanasis Androutsos (Thay: Chiquinho)62
- Dani Garcia (Thay: Santiago Hezze)73
- Costinha (Thay: Rodinei)73
- Roman Yaremchuk (Thay: Giorgos Masouras)85
- Kyriakos Papadopoulos24
- Fabricio Pedrozo30
- Zini (Thay: Konstantinos Plegas)35
- Georgios Katris (Thay: Kyriakos Papadopoulos)35
- (Pen) Alen Ozbolt45+1'
- Enis Cokaj49
- Giannis Gianniotas (Kiến tạo: Fabricio Pedrozo)57
- Jose Romo (Thay: Giannis Gianniotas)62
- Triantafyllos Tsapras65
- Georgios Katris70
- Panagiotis Vichos (Thay: Alen Ozbolt)78
- Zini87
- David Grof90+4'
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Levadiakos
số liệu thống kê
Olympiacos
Levadiakos
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 20
32 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Levadiakos
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Andreas Ntoi (74), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Giorgos Masouras (19), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
Levadiakos (4-2-3-1): Dávid Gróf (99), Triantafyllos Tsapras (6), Kyriakos Papadopoulos (14), Panagiotis Liagas (24), Maximiliano Moreira (69), Konstantinos Plegas (8), Enis Cokaj (23), Giannis Gianniotas (17), Alen Ozbolt (21), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Lamarana Jallow (19)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
74
Andreas Ntoi
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
19
Giorgos Masouras
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
9
Ayoub El Kaabi
19
Lamarana Jallow
15
Fabricio Gabriel Pedrozo
21
Alen Ozbolt
17
Giannis Gianniotas
23
Enis Cokaj
8
Konstantinos Plegas
69
Maximiliano Moreira
24
Panagiotis Liagas
14
Kyriakos Papadopoulos
6
Triantafyllos Tsapras
99
Dávid Gróf
Levadiakos
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Chiquinho Thanasis Androutsos | 35’ | Kyriakos Papadopoulos Georgios Marios Katris |
62’ | Kristoffer Velde Charalampos Kostoulas | 35’ | Konstantinos Plegas Zini |
73’ | Rodinei Costinha | 62’ | Giannis Gianniotas Jose Rafael Romo Perez |
73’ | Santiago Hezze Dani García | 78’ | Alen Ozbolt Marios Vichos |
85’ | Giorgos Masouras Roman Yaremchuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Anagnostopoulos | Georgios Marios Katris | ||
Thanasis Androutsos | Zini | ||
Charalampos Kostoulas | Panagiotis Symelidis | ||
Roman Yaremchuk | Jose Rafael Romo Perez | ||
Sergio Oliveira | Marios Vichos | ||
Lorenzo Pirola | Paschalis Kassos | ||
Costinha | Kevin Yoke | ||
Dani García | Alfredo Mejia | ||
Giulian Biancone | Athanasios Garavelis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại