Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Levadiakos hôm nay 05-03-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 05/3

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

6 : 0

Levadiakos

Levadiakos

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 05/03/2023
Vòng 25 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Pep Biel (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)2
  • Giorgos Masouras28
  • In-Beom Hwang (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)38
  • Thanasis Androutsos48
  • Pep Biel (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)49
  • (Pen) Cedric Bakambu58
  • Pajtim Kasami (Thay: In-Beom Hwang)59
  • Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)59
  • Sergi Canos (Thay: Pep Biel)59
  • Mathieu Valbuena (Thay: Konstantinos Fortounis)73
  • Zymer Bytyqi (Thay: Giorgos Masouras)73
  • Sergi Canos86
  • Sergi Canos (Kiến tạo: Thanasis Androutsos)88
  • Antonio Xavier (Thay: Panagiotis Simelidis)58
  • Anthony Belmonte (Thay: Alfredo Antonio Mejia)59
  • Stephen Kwabena64
  • Filip Sachpekidis (Thay: Georgios Vrakas)70
  • Georgios Nikas (Thay: Stephen Kwabena)71
  • Jonas Toro (Thay: Giannis Gianniotas)83
  • Gonzalo Paz84

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Levadiakos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Levadiakos
Levadiakos
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Levadiakos

Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Thanasis Androutsos (14), Ousseynou Ba (24), Andreas Ntoi (74), Ramon (2), Pep Biel (21), Hwang In-beom (33), Diadie Samassekou (38), Giorgos Masouras (19), Cedric Bakambu (94), Konstantinos Fortounis (7)

Levadiakos (4-2-3-1): David Attila Grof (99), Antonis Dentakis (2), Triantafyllos Tsapras (6), Gonzalo Ezequiel Paz (33), Marios Vichos (3), Alfredo Mejia (12), Stephen Kwabena Hammond (4), Giannis Gianniotas (17), Panagiotis Symelidis (31), Georgios Vrakas (19), Konstantinos Doumtsios (27)

Olympiacos
Olympiacos
4-4-2
91
Alexandros Paschalakis
14
Thanasis Androutsos
24
Ousseynou Ba
74
Andreas Ntoi
2
Ramon
21 2
Pep Biel
33
Hwang In-beom
38
Diadie Samassekou
19
Giorgos Masouras
94
Cedric Bakambu
7
Konstantinos Fortounis
27
Konstantinos Doumtsios
19
Georgios Vrakas
31
Panagiotis Symelidis
17
Giannis Gianniotas
4
Stephen Kwabena Hammond
12
Alfredo Mejia
3
Marios Vichos
33
Gonzalo Ezequiel Paz
6
Triantafyllos Tsapras
2
Antonis Dentakis
99
David Attila Grof
Levadiakos
Levadiakos
4-2-3-1
Thay người
59’
Pep Biel
Sergi Canos
58’
Panagiotis Simelidis
Antonio Xavier
59’
In-Beom Hwang
Pajtim Kasami
59’
Alfredo Antonio Mejia
Anthony Belmonte
59’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
70’
Georgios Vrakas
Filip Sachpekidis
73’
Konstantinos Fortounis
Mathieu Valbuena
71’
Stephen Kwabena
Giorgos Nikas
73’
Giorgos Masouras
Zymer Bytyqi
83’
Giannis Gianniotas
Jonas Toro
Cầu thủ dự bị
Pape Abou Cisse
Dimitris Konstantinidis
Sergi Canos
Anthony Belmonte
Oleg Reabciuk
Giorgos Nikas
Mathieu Valbuena
Jonas Toro
Pajtim Kasami
Panagiotis Liagas
Marios Vroussay
Antonio Xavier
Youssef El Arabi
Vinicius
Konstantinos Tzolakis
Stefan Stojanovic
Zymer Bytyqi
Filip Sachpekidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
01/12 - 2021
23/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2022
05/03 - 2023
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
07/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
26/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X