- Pep Biel (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)2
- Giorgos Masouras28
- In-Beom Hwang (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)38
- Thanasis Androutsos48
- Pep Biel (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)49
- (Pen) Cedric Bakambu58
- Pajtim Kasami (Thay: In-Beom Hwang)59
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)59
- Sergi Canos (Thay: Pep Biel)59
- Mathieu Valbuena (Thay: Konstantinos Fortounis)73
- Zymer Bytyqi (Thay: Giorgos Masouras)73
- Sergi Canos86
- Sergi Canos (Kiến tạo: Thanasis Androutsos)88
- Antonio Xavier (Thay: Panagiotis Simelidis)58
- Anthony Belmonte (Thay: Alfredo Antonio Mejia)59
- Stephen Kwabena64
- Filip Sachpekidis (Thay: Georgios Vrakas)70
- Georgios Nikas (Thay: Stephen Kwabena)71
- Jonas Toro (Thay: Giannis Gianniotas)83
- Gonzalo Paz84
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Levadiakos
số liệu thống kê
Olympiacos
Levadiakos
68 Kiểm soát bóng 32
14 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Levadiakos
Olympiacos (4-4-2): Alexandros Paschalakis (91), Thanasis Androutsos (14), Ousseynou Ba (24), Andreas Ntoi (74), Ramon (2), Pep Biel (21), Hwang In-beom (33), Diadie Samassekou (38), Giorgos Masouras (19), Cedric Bakambu (94), Konstantinos Fortounis (7)
Levadiakos (4-2-3-1): David Attila Grof (99), Antonis Dentakis (2), Triantafyllos Tsapras (6), Gonzalo Ezequiel Paz (33), Marios Vichos (3), Alfredo Mejia (12), Stephen Kwabena Hammond (4), Giannis Gianniotas (17), Panagiotis Symelidis (31), Georgios Vrakas (19), Konstantinos Doumtsios (27)
Olympiacos
4-4-2
91
Alexandros Paschalakis
14
Thanasis Androutsos
24
Ousseynou Ba
74
Andreas Ntoi
2
Ramon
21 2
Pep Biel
33
Hwang In-beom
38
Diadie Samassekou
19
Giorgos Masouras
94
Cedric Bakambu
7
Konstantinos Fortounis
27
Konstantinos Doumtsios
19
Georgios Vrakas
31
Panagiotis Symelidis
17
Giannis Gianniotas
4
Stephen Kwabena Hammond
12
Alfredo Mejia
3
Marios Vichos
33
Gonzalo Ezequiel Paz
6
Triantafyllos Tsapras
2
Antonis Dentakis
99
David Attila Grof
Levadiakos
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Pep Biel Sergi Canos | 58’ | Panagiotis Simelidis Antonio Xavier |
59’ | In-Beom Hwang Pajtim Kasami | 59’ | Alfredo Antonio Mejia Anthony Belmonte |
59’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi | 70’ | Georgios Vrakas Filip Sachpekidis |
73’ | Konstantinos Fortounis Mathieu Valbuena | 71’ | Stephen Kwabena Giorgos Nikas |
73’ | Giorgos Masouras Zymer Bytyqi | 83’ | Giannis Gianniotas Jonas Toro |
Cầu thủ dự bị | |||
Pape Abou Cisse | Dimitris Konstantinidis | ||
Sergi Canos | Anthony Belmonte | ||
Oleg Reabciuk | Giorgos Nikas | ||
Mathieu Valbuena | Jonas Toro | ||
Pajtim Kasami | Panagiotis Liagas | ||
Marios Vroussay | Antonio Xavier | ||
Youssef El Arabi | Vinicius | ||
Konstantinos Tzolakis | Stefan Stojanovic | ||
Zymer Bytyqi | Filip Sachpekidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Levadiakos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại