- Sokratis Papastathopoulos (Thay: Ousseynou Ba)11
- Pep Biel17
- James Rodriguez (Kiến tạo: In-Beom Hwang)22
- Cedric Bakambu (Kiến tạo: Andreas-Richardos Ntoi)28
- Mathieu Valbuena (Thay: Giorgos Masouras)60
- Marcelo (Thay: Oleg Reabciuk)60
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)74
- Marios Vrousai (Thay: James Rodriguez)75
- Vykintas Slivka11
- Gustavo Marmentini (Thay: Stefan Askovski)58
- Lazar Romanic (Thay: Tomas De Vincenti)69
- Giorgos Saramantas (Thay: Ivan Goranov)86
- Anastasios Karamanos (Thay: Petros Giakoumakis)86
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Lamia
số liệu thống kê
Olympiacos
Lamia
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Lamia
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Ousseynou Ba (24), Oleg Reabciuk (45), In-Beom Hwang (33), Diadie Samassekou (38), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Giorgos Masouras (19), Cedric Bakambu (94)
Lamia (4-2-3-1): Bojan Saranov (31), Danid Simon Rodriguez Santana (15), Georgios Kornezos (33), Daniel Adejo (4), Ivan Goranov (17), Theofanis Tzandaris (6), Vykintas Slivka (14), Cristopher Nunez (7), Tomas Sebastian de Vincenti (10), Petros Giakoumakis (8), Stefan Ashkovski (29)
Olympiacos
4-2-3-1
91
Alexandros Paschalakis
26
Pipa
74
Andreas Ntoi
24
Ousseynou Ba
45
Oleg Reabciuk
33
In-Beom Hwang
38
Diadie Samassekou
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
19
Giorgos Masouras
94
Cedric Bakambu
29
Stefan Ashkovski
8
Petros Giakoumakis
10
Tomas Sebastian de Vincenti
7
Cristopher Nunez
14
Vykintas Slivka
6
Theofanis Tzandaris
17
Ivan Goranov
4
Daniel Adejo
33
Georgios Kornezos
15
Danid Simon Rodriguez Santana
31
Bojan Saranov
Lamia
4-2-3-1
Thay người | |||
11’ | Ousseynou Ba Sokratis Papastathopoulos | 58’ | Stefan Askovski Gustavo Marmentini dos Santos |
60’ | Giorgos Masouras Mathieu Valbuena | 69’ | Tomas De Vincenti Lazar Romanic |
60’ | Oleg Reabciuk Marcelo | 86’ | Ivan Goranov Giorgos Saramantas |
74’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi | 86’ | Petros Giakoumakis Tasos Karamanos |
75’ | James Rodriguez Marios Vroussay |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathieu Valbuena | Athanasios Garavelis | ||
Aguibou Camara | Konstantinos Provydakis | ||
Marios Vroussay | Giorgos Saramantas | ||
Sokratis Papastathopoulos | Tasos Karamanos | ||
Marcelo | Gustavo Marmentini dos Santos | ||
Youssef El Arabi | Paris Babis | ||
Konstantinos Fortounis | Oliver Paz Benitez | ||
Andreas Bouchalakis | Nikolaos Tsoukalos | ||
Ogmundur Kristinsson | Lazar Romanic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Lamia
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại