Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Lamia hôm nay 30-10-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 30/10

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 0

Lamia

Lamia

Hiệp một: 2-0
CN, 21:00 30/10/2022
Vòng 10 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sokratis Papastathopoulos (Thay: Ousseynou Ba)11
  • Pep Biel17
  • James Rodriguez (Kiến tạo: In-Beom Hwang)22
  • Cedric Bakambu (Kiến tạo: Andreas-Richardos Ntoi)28
  • Mathieu Valbuena (Thay: Giorgos Masouras)60
  • Marcelo (Thay: Oleg Reabciuk)60
  • Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)74
  • Marios Vrousai (Thay: James Rodriguez)75
  • Vykintas Slivka11
  • Gustavo Marmentini (Thay: Stefan Askovski)58
  • Lazar Romanic (Thay: Tomas De Vincenti)69
  • Giorgos Saramantas (Thay: Ivan Goranov)86
  • Anastasios Karamanos (Thay: Petros Giakoumakis)86

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Lamia

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Lamia
Lamia
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Lamia

Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Ousseynou Ba (24), Oleg Reabciuk (45), In-Beom Hwang (33), Diadie Samassekou (38), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Giorgos Masouras (19), Cedric Bakambu (94)

Lamia (4-2-3-1): Bojan Saranov (31), Danid Simon Rodriguez Santana (15), Georgios Kornezos (33), Daniel Adejo (4), Ivan Goranov (17), Theofanis Tzandaris (6), Vykintas Slivka (14), Cristopher Nunez (7), Tomas Sebastian de Vincenti (10), Petros Giakoumakis (8), Stefan Ashkovski (29)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
91
Alexandros Paschalakis
26
Pipa
74
Andreas Ntoi
24
Ousseynou Ba
45
Oleg Reabciuk
33
In-Beom Hwang
38
Diadie Samassekou
21
Pep Biel
10
James Rodriguez
19
Giorgos Masouras
94
Cedric Bakambu
29
Stefan Ashkovski
8
Petros Giakoumakis
10
Tomas Sebastian de Vincenti
7
Cristopher Nunez
14
Vykintas Slivka
6
Theofanis Tzandaris
17
Ivan Goranov
4
Daniel Adejo
33
Georgios Kornezos
15
Danid Simon Rodriguez Santana
31
Bojan Saranov
Lamia
Lamia
4-2-3-1
Thay người
11’
Ousseynou Ba
Sokratis Papastathopoulos
58’
Stefan Askovski
Gustavo Marmentini dos Santos
60’
Giorgos Masouras
Mathieu Valbuena
69’
Tomas De Vincenti
Lazar Romanic
60’
Oleg Reabciuk
Marcelo
86’
Ivan Goranov
Giorgos Saramantas
74’
Cedric Bakambu
Youssef El Arabi
86’
Petros Giakoumakis
Tasos Karamanos
75’
James Rodriguez
Marios Vroussay
Cầu thủ dự bị
Mathieu Valbuena
Athanasios Garavelis
Aguibou Camara
Konstantinos Provydakis
Marios Vroussay
Giorgos Saramantas
Sokratis Papastathopoulos
Tasos Karamanos
Marcelo
Gustavo Marmentini dos Santos
Youssef El Arabi
Paris Babis
Konstantinos Fortounis
Oliver Paz Benitez
Andreas Bouchalakis
Nikolaos Tsoukalos
Ogmundur Kristinsson
Lazar Romanic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
20/09 - 2021
19/12 - 2021
30/10 - 2022
19/02 - 2023
04/09 - 2023
03/01 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lamia

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
04/11 - 2024
H1: 1-0
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
H1: 2-0
01/10 - 2024
23/09 - 2024
H1: 1-1
14/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X