- (Pen) Ayoub El Kaabi21
- Daniel Podence (Kiến tạo: Francisco Ortega)25
- Vicente Iborra (Thay: Mohamed Mady Camara)46
- Sotiris Alexandropoulos50
- Stevan Jovetic (Thay: Ayoub El Kaabi)58
- Joao Carvalho (Thay: Sotiris Alexandropoulos)58
- (Pen) Stevan Jovetic64
- Pep Biel (Thay: Ola Solbakken)69
- Jackson Porozo (Thay: Panagiotis Retsos)74
- Vicente Iborra (Kiến tạo: Pep Biel)90+4'
- Nikolaos Peios19
- Giannis Masouras48
- Ilian Iliev (Thay: Mateus Barbosa)61
- Marko Gobeljic (Thay: Giannis Masouras)61
- Georgios Konstantakopoulos (Thay: Antonis Papasavas)71
- Fabien Antunes (Thay: Nikolaos Peios)71
- Fabien Antunes (Thay: Nikolaos Peios)74
- Alexandros Parras (Thay: Jack Ipalibo)80
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Kifisia FC
số liệu thống kê
Olympiacos
Kifisia FC
73 Kiểm soát bóng 27
18 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 10
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Kifisia FC
Olympiacos (4-3-3): Alexandros Paschalakis (1), Quini (18), Panagiotis Retsos (45), Andreas Ntoi (74), Francisco Ortega (3), Mady Camara (4), Gustavo Scarpa (10), Sotirios Alexandropoulos (15), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9), Ola Solbakken (98)
Kifisia FC (4-2-3-1): Ogmundur Kristinsson (1), Giannis Masouras (21), Nikolaos Vafeas (2), Luka Capan (31), Lumor (15), Nikolaos Peios (5), Antonis Papasavvas (6), Mateus Barbosa Soares (17), Jack Ipalibo (42), Nicolas Andereggen (33), Andrews Tetteh (10)
Olympiacos
4-3-3
1
Alexandros Paschalakis
18
Quini
45
Panagiotis Retsos
74
Andreas Ntoi
3
Francisco Ortega
4
Mady Camara
10
Gustavo Scarpa
15
Sotirios Alexandropoulos
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
98
Ola Solbakken
10
Andrews Tetteh
33
Nicolas Andereggen
42
Jack Ipalibo
17
Mateus Barbosa Soares
6
Antonis Papasavvas
5
Nikolaos Peios
15
Lumor
31
Luka Capan
2
Nikolaos Vafeas
21
Giannis Masouras
1
Ogmundur Kristinsson
Kifisia FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mohamed Mady Camara Vicente Iborra | 61’ | Mateus Barbosa Ilian Iliev |
58’ | Ayoub El Kaabi Stevan Jovetic | 61’ | Giannis Masouras Marko Gobeljic |
58’ | Sotiris Alexandropoulos Joao Carvalho | 71’ | Antonis Papasavas Georgios Konstantakopoulos |
69’ | Ola Solbakken Pep Biel | 71’ | Nikolaos Peios Fabien Antunes |
74’ | Panagiotis Retsos Jackson Porozo | 80’ | Jack Ipalibo Alexandros Parras |
Cầu thủ dự bị | |||
Jackson Porozo | Alexandros Anagnostopoulos | ||
Rodinei | Alberto Tomas Botia Rabasco | ||
Stevan Jovetic | Vasilios Spinos | ||
Pep Biel | Georgios Konstantakopoulos | ||
Joao Carvalho | Alexandros Parras | ||
Giorgos Masouras | Ilian Iliev | ||
Vicente Iborra | Marko Gobeljic | ||
Konstantinos Fortounis | Fabien Antunes | ||
Konstantinos Tzolakis | Thievy Bifouma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Kifisia FC
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại