Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Ayoub El Kaabi40
  • Gelson Martins45+3'
  • David Carmo (Thay: Panagiotis Retsos)58
  • Costinha (Thay: Willian)68
  • Santiago Hezze72
  • Giulian Biancone (Thay: Francisco Ortega)82
  • Roman Yaremchuk (Thay: Charalampos Kostoulas)82
  • Marko Stamenic (Thay: Christos Mouzakitis)82
  • (Pen) Ricky Van Wolfswinkel9
  • Youri Regeer14
  • Sayfallah Ltaief (Thay: Youri Regeer)23
  • Alec Van Hoorenbeeck26
  • Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)37
  • Mitchel van Bergen (Thay: Sayfallah Ltaief)79
  • Daan Rots (Thay: Ricky van Wolfswinkel)79
  • Mathias Kjoeloe (Thay: Michal Sadilek)79

Thống kê trận đấu Olympiacos vs FC Twente

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
FC Twente
FC Twente
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 18
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs FC Twente

Tất cả (20)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Christos Mouzakitis rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.

82'

Christos Mouzakitis rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.

82'

Charalampos Kostoulas rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.

82'

Francisco Ortega rời sân và được thay thế bởi Giulian Biancone.

79'

Michal Sadilek rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

79'

Ricky van Wolfswinkel rời sân và được thay thế bởi Daan Rots.

79'

Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Mitchel van Bergen.

72' Thẻ vàng cho Santiago Hezze.

Thẻ vàng cho Santiago Hezze.

68'

Willian rời sân và được thay thế bởi Costinha.

58'

Panagiotis Retsos rời sân và được thay thế bởi David Carmo.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' Thẻ vàng dành cho Gelson Martins.

Thẻ vàng dành cho Gelson Martins.

40' BỎ LỠ - Ayoub El Kaabi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Ayoub El Kaabi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

37'

Mees Hilgers rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.

26' Thẻ vàng dành cho Alec Van Hoorenbeeck.

Thẻ vàng dành cho Alec Van Hoorenbeeck.

23'

Youri Regeer rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

14' Thẻ vàng cho Youri Regeer.

Thẻ vàng cho Youri Regeer.

9' ANH ẤY BỎ LỠ - Ricky van Wolfswinkel thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Ricky van Wolfswinkel thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

Đội hình xuất phát Olympiacos vs FC Twente

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Christos Mouzakitis (96), Santiago Hezze (32), Gelson Martins (10), Charalampos Kostoulas (84), Willian (18), Ayoub El Kaabi (9)

FC Twente (4-3-3): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Alec Van Hoorenbeeck (17), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Sem Steijn (14), Michal Sadílek (23), Ricky van Wolfswinkel (9), Sam Lammers (10), Michel Vlap (18)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
3
Francisco Ortega
96
Christos Mouzakitis
32
Santiago Hezze
10
Gelson Martins
84
Charalampos Kostoulas
18
Willian
9
Ayoub El Kaabi
18
Michel Vlap
10
Sam Lammers
9
Ricky van Wolfswinkel
23
Michal Sadílek
14
Sem Steijn
8
Youri Regeer
34
Anass Salah-Eddine
17
Alec Van Hoorenbeeck
2
Mees Hilgers
28
Bart Van Rooij
1
Lars Unnerstall
FC Twente
FC Twente
4-3-3
Thay người
58’
Panagiotis Retsos
David Carmo
23’
Mitchel van Bergen
Sayfallah Ltaief
68’
Willian
Costinha
37’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
82’
Charalampos Kostoulas
Roman Yaremchuk
79’
Michal Sadilek
Mathias Kjølø
82’
Francisco Ortega
Giulian Biancone
79’
Ricky van Wolfswinkel
Daan Rots
82’
Christos Mouzakitis
Marko Stamenic
79’
Sayfallah Ltaief
Mitchell Van Bergen
Cầu thủ dự bị
David Carmo
Issam El Maach
Roman Yaremchuk
Gustaf Lagerbielke
Giorgos Masouras
Bas Kuipers
Costinha
Mats Rots
Alexandros Paschalakis
Mathias Kjølø
Alexandros Anagnostopoulos
Carel Eiting
Giulian Biancone
Max Bruns
Apostolos Apostolopoulos
Sayfallah Ltaief
Andreas Ntoi
Daan Rots
Marko Stamenic
Gijs Besselink
Sergio Oliveira
Mitchell Van Bergen
Kristoffer Velde
Przemyslaw Tyton
Tình hình lực lượng

Theofanis Bakoulas

Va chạm

Younes Taha

Không xác định

Yusuf Yazıcı

Chấn thương dây chằng chéo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X