Thứ Ba, 29/04/2025
Fredrik Sjoevold
30
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)
36
Gelson Martins
39
Rodinei
41
Christos Mouzakitis (Thay: Santiago Hezze)
46
Roman Yaremchuk (Thay: Andre Horta)
46
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)
53
(Pen) Rodinei
63
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)
65
Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
68
Brice Wembangomo (Thay: Fredrik Sjoevold)
69
Nikita Haikin
74
Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega)
75
Luis Palma (Thay: Gelson Martins)
79
Giulian Biancone (Thay: Chiquinho)
83
Villads Nielsen (Thay: Jens Petter Hauge)
87
Haakon Evjen
88
Konstantinos Tzolakis
89
Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Haakon Evjen)
90
Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes)
90
Giulian Biancone
90+4'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 17
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 0
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Bodoe/Glimt

Tất cả (304)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Olympiacos: 69%, Bodoe/Glimt: 31%.

90+8'

Luis Palma sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nikita Haikin đã kiểm soát được bóng.

90+8'

Rodinei thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+8'

Fredrik Andre Bjoerkan từ Bodoe/Glimt cắt bóng một pha tạt hướng về khu vực 16m50.

90+7'

Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Olympiacos: 69%, Bodoe/Glimt: 31%.

90+5'

Quả phát bóng từ khung thành cho Bodoe/Glimt.

90+5'

Một cơ hội xuất hiện cho Giulian Biancone từ Olympiacos nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.

90+5'

Đường chuyền của Luis Palma từ Olympiacos thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

90+5' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+4' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sondre Auklend từ Bodoe/Glimt đá ngã Giulian Biancone.

90+4'

Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Fredrik Andre Bjoerkan từ Bodoe/Glimt cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Nikita Haikin từ Bodoe/Glimt cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Panagiotis Retsos thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Nikita Haikin đã kiểm soát được.

90+2'

Ulrik Saltnes rời sân để nhường chỗ cho Sondre Auklend trong một sự thay người chiến thuật.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andreas Helmersen từ Bodoe/Glimt phạm lỗi với Lorenzo Pirola.

90+2'

Haakon Evjen rời sân để nhường chỗ cho Isak Dybvik Maeaettae trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Bodoe/Glimt

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Rodinei (23), André Horta (21), Chiquinho (22), Gelson Martins (10)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
14
Dani García
23
Rodinei
21
André Horta
22
Chiquinho
10
Gelson Martins
23
Jens Hauge
9
Kasper Høgh
11
Ole Didrik Blomberg
14
Ulrik Saltnes
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Luras Bjortuft
6
Jostein Gundersen
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
46’
Santiago Hezze
Christos Mouzakitis
68’
Kasper Waarts Hoegh
Andreas Helmersen
46’
Andre Horta
Roman Yaremchuk
69’
Fredrik Sjoevold
Brice Wembangomo
79’
Gelson Martins
Luis Palma
87’
Jens Petter Hauge
Villads Nielsen
83’
Chiquinho
Giulian Biancone
90’
Haakon Evjen
Isak Dybvik Maatta
90’
Ulrik Saltnes
Sondre Auklend
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Julian Faye Lund
Alexandros Anagnostopoulos
Magnus Brondbo
Giulian Biancone
Villads Nielsen
David Carmo
Brice Wembangomo
Antonis Papakanellos
Isak Dybvik Maatta
Christos Mouzakitis
Sondre Auklend
Luis Palma
Andreas Helmersen
Kristoffer Velde
Sondre Sorli
Roman Yaremchuk
Mikkel Bro Hansen
Marko Stamenic
August Mikkelsen
Bruno Onyemaechi
Jeppe Kjaer Jensen
Tình hình lực lượng

Yusuf Yazıcı

Chấn thương dây chằng chéo

Samuel Burakowsky

Chấn thương háng

Daniel Bassi

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
14/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
03/04 - 2025
VĐQG Hy Lạp
31/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
VĐQG Hy Lạp
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
27/02 - 2025
VĐQG Hy Lạp
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
VĐQG Na Uy
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
10/04 - 2025
VĐQG Na Uy
05/04 - 2025
31/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X