Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fredrik Sjoevold 30 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Jens Petter Hauge) 36 | |
![]() Gelson Martins 39 | |
![]() Rodinei 41 | |
![]() Christos Mouzakitis (Thay: Santiago Hezze) 46 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Andre Horta) 46 | |
![]() Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Christos Mouzakitis) 53 | |
![]() (Pen) Rodinei 63 | |
![]() Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Christos Mouzakitis) 65 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 68 | |
![]() Brice Wembangomo (Thay: Fredrik Sjoevold) 69 | |
![]() Nikita Haikin 74 | |
![]() Sopuruchukwu Onyemaechi (Thay: Francisco Ortega) 75 | |
![]() Luis Palma (Thay: Gelson Martins) 79 | |
![]() Giulian Biancone (Thay: Chiquinho) 83 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Jens Petter Hauge) 87 | |
![]() Haakon Evjen 88 | |
![]() Konstantinos Tzolakis 89 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Haakon Evjen) 90 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes) 90 | |
![]() Giulian Biancone 90+4' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Olympiacos vs Bodoe/Glimt
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Olympiacos: 69%, Bodoe/Glimt: 31%.
Luis Palma sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Nikita Haikin đã kiểm soát được bóng.
Rodinei thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Fredrik Andre Bjoerkan từ Bodoe/Glimt cắt bóng một pha tạt hướng về khu vực 16m50.
Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Olympiacos: 69%, Bodoe/Glimt: 31%.
Quả phát bóng từ khung thành cho Bodoe/Glimt.
Một cơ hội xuất hiện cho Giulian Biancone từ Olympiacos nhưng cú đánh đầu của anh ta đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Luis Palma từ Olympiacos thành công tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Giulian Biancone, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sondre Auklend từ Bodoe/Glimt đá ngã Giulian Biancone.
Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fredrik Andre Bjoerkan từ Bodoe/Glimt cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Nikita Haikin từ Bodoe/Glimt cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Olympiacos đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Panagiotis Retsos thực hiện một cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Nikita Haikin đã kiểm soát được.
Ulrik Saltnes rời sân để nhường chỗ cho Sondre Auklend trong một sự thay người chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andreas Helmersen từ Bodoe/Glimt phạm lỗi với Lorenzo Pirola.
Haakon Evjen rời sân để nhường chỗ cho Isak Dybvik Maeaettae trong một sự thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Bodoe/Glimt
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Rodinei (23), André Horta (21), Chiquinho (22), Gelson Martins (10)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)


Thay người | |||
46’ | Santiago Hezze Christos Mouzakitis | 68’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
46’ | Andre Horta Roman Yaremchuk | 69’ | Fredrik Sjoevold Brice Wembangomo |
79’ | Gelson Martins Luis Palma | 87’ | Jens Petter Hauge Villads Nielsen |
83’ | Chiquinho Giulian Biancone | 90’ | Haakon Evjen Isak Dybvik Maatta |
90’ | Ulrik Saltnes Sondre Auklend |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Julian Faye Lund | ||
Alexandros Anagnostopoulos | Magnus Brondbo | ||
Giulian Biancone | Villads Nielsen | ||
David Carmo | Brice Wembangomo | ||
Antonis Papakanellos | Isak Dybvik Maatta | ||
Christos Mouzakitis | Sondre Auklend | ||
Luis Palma | Andreas Helmersen | ||
Kristoffer Velde | Sondre Sorli | ||
Roman Yaremchuk | Mikkel Bro Hansen | ||
Marko Stamenic | August Mikkelsen | ||
Bruno Onyemaechi | Jeppe Kjaer Jensen |
Tình hình lực lượng | |||
Yusuf Yazıcı Chấn thương dây chằng chéo | Samuel Burakowsky Chấn thương háng | ||
Daniel Bassi Va chạm |
Nhận định Olympiacos vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại