- Apostolos Apostolopoulos31
- (Pen) Rodinei40
- Willian (Thay: Kristoffer Velde)46
- Charalampos Kostoulas56
- Santiago Hezze (Thay: Marko Stamenic)61
- Chiquinho (Thay: Sergio Oliveira)61
- Ayoub El Kaabi (Thay: Charalampos Kostoulas)69
- Francisco Ortega (Thay: Apostolos Apostolopoulos)69
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)74
- Denzel Jubitana (Thay: Tom van Weert)61
- Peter Michorl (Thay: Theocharis Tsingaras)71
- Franz Brorsson80
- Dimitrios Kaloskamis (Thay: Eder Gonzalez)82
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Atromitos
số liệu thống kê
Olympiacos
Atromitos
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 7
32 Ném biên 23
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Atromitos
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Apostolos Apostolopoulos (65), Marko Stamenic (8), Christos Mouzakitis (96), Rodinei (23), Sergio Oliveira (27), Kristoffer Velde (11), Charalampos Kostoulas (84)
Atromitos (4-2-3-1): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Franz Brorsson (31), Mansur (70), Nikolaos Athanasiou (3), Theocharis Tsingaras (5), Ismahila Ouedraogo (18), Makana Baku (32), Eder Gonzalez Tortella (6), Amr Warda (7), Tom van Weert (9)
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
65
Apostolos Apostolopoulos
8
Marko Stamenic
96
Christos Mouzakitis
23
Rodinei
27
Sergio Oliveira
11
Kristoffer Velde
84
Charalampos Kostoulas
9
Tom van Weert
7
Amr Warda
6
Eder Gonzalez Tortella
32
Makana Baku
18
Ismahila Ouedraogo
5
Theocharis Tsingaras
3
Nikolaos Athanasiou
70
Mansur
31
Franz Brorsson
17
Quini
1
Lefteris Choutesiotis
Atromitos
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kristoffer Velde Willian | 61’ | Tom van Weert Denzel Jubitana |
61’ | Marko Stamenic Santiago Hezze | 71’ | Theocharis Tsingaras Peter Michorl |
61’ | Sergio Oliveira Chiquinho | 82’ | Eder Gonzalez Dimitrios Kaloskamis |
69’ | Charalampos Kostoulas Ayoub El Kaabi | ||
69’ | Apostolos Apostolopoulos Francisco Ortega |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Ntoi | Alexei Koselev | ||
Santiago Hezze | Dimitrios Tsakmakis | ||
Chiquinho | Dimitrios Stavropoulos | ||
Willian | Athanasios Karamanis | ||
Roman Yaremchuk | Peter Michorl | ||
Dani García | Denzel Jubitana | ||
Ayoub El Kaabi | Dimitrios Kaloskamis | ||
Francisco Ortega | Georgios Vrakas | ||
Alexandros Paschalakis | Panagiotis Tsantilas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Atromitos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại