- Henry Onyekuru (Thay: Mohamed Mady Camara)46
- Oleg Reabciuk62
- Mathieu Valbuena (Thay: Giorgos Masouras)68
- Youssef El Arabi (Thay: Tiquinho Soares)80
- Joao Carvalho (Thay: Andreas Bouchalakis)80
- Yann M'Vila84
- Ousseynou Ba (Thay: Aguibou Camara)90
- Kenny Lala90+4'
- Lazaros Rota81
- Darko Jevtic (Thay: Karim Ansarifard)81
- Yevhen Shakhov (Thay: Damian Szymanski)88
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens
số liệu thống kê
Olympiacos
Athens
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-3-3): Tomas Vaclik (1), Kenny Lala (27), Konstantinos Manolas (40), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Andreas Bouchalakis (5), Giorgos Masouras (19), Tiquinho Soares (29), Aguibou Camara (22)
Athens (4-3-3): Panagiotis Tsintotas (1), Lazaros Rota (12), Gerasimos Mitoglou (24), Giorgos Tzavellas (31), Ehsan Haji Safi (26), Damian Szymanski (4), Andre Simoes (8), Nordin Amrabat (7), Levi Garcia (9), Karim Ansarifard (10), Steven Zuber (17)
Olympiacos
4-3-3
1
Tomas Vaclik
27
Kenny Lala
40
Konstantinos Manolas
15
Sokratis Papastathopoulos
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
5
Andreas Bouchalakis
19
Giorgos Masouras
29
Tiquinho Soares
22
Aguibou Camara
17
Steven Zuber
10
Karim Ansarifard
9
Levi Garcia
7
Nordin Amrabat
8
Andre Simoes
4
Damian Szymanski
26
Ehsan Haji Safi
31
Giorgos Tzavellas
24
Gerasimos Mitoglou
12
Lazaros Rota
1
Panagiotis Tsintotas
Athens
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mohamed Mady Camara Henry Onyekuru | 81’ | Karim Ansarifard Darko Jevtic |
68’ | Giorgos Masouras Mathieu Valbuena | 88’ | Damian Szymanski Yevhen Shakhov |
80’ | Tiquinho Soares Youssef El Arabi | ||
80’ | Andreas Bouchalakis Joao Carvalho | ||
90’ | Aguibou Camara Ousseynou Ba |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Darko Jevtic | ||
Henry Onyekuru | Yevhen Shakhov | ||
Youssef El Arabi | Damien Le Tallec | ||
Marios Vrousai | Ognjen Vranjes | ||
Joao Carvalho | Clement Michelin | ||
Bandiougou Fadiga | Stratos Svarnas | ||
Ousseynou Ba | Milad Mohammadi | ||
Mathieu Valbuena | Vasilios Chatziemmanouil | ||
Mamadou Kane | Muamer Tankovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại