- Giorgos Masouras (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)44
- Panagiotis Retsos55
- Daniel Podence57
- Konstantinos Fortounis59
- (VAR check)69
- Gelson Martins (Thay: Daniel Podence)84
- Sotirios Alexandropoulos (Thay: Mady Camara)84
- Omar Richards (Thay: Francisco Ortega)84
- Levi Garcia32
- Steven Zuber (Kiến tạo: Levi Garcia)38
- Steven Zuber70
- Jens Jonsson (Thay: Levi Garcia)77
- Mijat Gacinovic78
- Niclas Eliasson (Thay: Nordin Amrabat)84
- Jens Jonsson89
- Ezequiel Ponce (Thay: Steven Zuber)90
- Paolo Fernandes (Thay: Mijat Gacinovic)90
- Gerasimos Mitoglou (Thay: Alexander Callens)90
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens
số liệu thống kê
Olympiacos
Athens
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Giulian Biancone (41), Francisco Ortega (3), Mady Camara (4), Santiago Hezze (32), Konstantinos Fortounis (7), Giorgos Masouras (19), Fran Navarro (29), Daniel Podence (56)
Athens (4-4-2): Cican Stankovic (1), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Alexander Callens (18), Djibril Sidibe (29), Damian Szymanski (4), Orbelin Pineda (13), Mijat Gacinovic (8), Steven Zuber (10), Nordin Amrabat (5), Levi Garcia (7)
Olympiacos
4-2-3-1
1
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
41
Giulian Biancone
3
Francisco Ortega
4
Mady Camara
32
Santiago Hezze
7
Konstantinos Fortounis
19
Giorgos Masouras
56
Daniel Podence
29
Fran Navarro
7
Levi Garcia
10
Steven Zuber
5
Nordin Amrabat
8
Mijat Gacinovic
13
Orbelin Pineda
4
Damian Szymanski
29
Djibril Sidibe
18
Alexander Callens
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
1
Cican Stankovic
Athens
4-4-2
Thay người | |||
84’ | Daniel Podence Gelson Martins | 77’ | Levi Garcia Jens Jonsson |
84’ | Mady Camara Sotirios Alexandropoulos | 84’ | Nordin Amrabat Niclas Eliasson |
84’ | Francisco Ortega Omar Richards | 90’ | Alexander Callens Gerasimos Mitoglou |
90’ | Steven Zuber Ezequiel Ponce | ||
90’ | Mijat Gacinovic Paolo Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Giorgos Athanasiadis | ||
Gelson Martins | Stavros Pilios | ||
Algassime Bah | Gerasimos Mitoglou | ||
Sotirios Alexandropoulos | Jens Jonsson | ||
Quini | Konstantinos Galanopoulos | ||
Marios Vroussay | Ezequiel Ponce | ||
Omar Richards | Niclas Eliasson | ||
Andreas Ntoi | Paolo Fernandes | ||
Joao Carvalho | Rodolfo Pizarro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại