- Garry Rodrigues (Thay: Giorgos Masouras)60
- Oleg Reabciuk79
- Youssef El Arabi (Thay: Cedric Bakambu)82
- Marios Vrousai (Thay: Pep Biel)82
- Andreas-Richardos Ntoi86
- Konstantinos Fortounis (Thay: James Rodriguez)89
- Aguibou Camara (Thay: Pipa)89
- Sokratis Papastathopoulos90+1'
- Yann M'Vila90+8'
- Nordin Amrabat40
- Harold Moukoudi72
- Tom van Weert (Thay: Nordin Amrabat)75
- Petros Mantalos (Thay: Orbelin Pineda)82
- Sergio Ezequiel Araujo86
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Athens
số liệu thống kê
Olympiacos
Athens
37 Kiểm soát bóng 63
18 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Athens
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (91), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), In-Beom Hwang (33), Giorgos Masouras (19), James Rodriguez (10), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94)
Athens (4-1-3-2): Giorgos Athanasiadis (30), Lazaros Rota (12), Domagoj Vida (21), Harold Moukoudi (2), Milad Mohammadi (3), Jens Jonsson (6), Nordin Amrabat (5), Orbelin Pineda (13), Mijat Gacinovic (8), Levi Garcia (7), Sergio Araujo (11)
Olympiacos
4-2-3-1
91
Alexandros Paschalakis
26
Pipa
74
Andreas Ntoi
15
Sokratis Papastathopoulos
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
19
Giorgos Masouras
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
94
Cedric Bakambu
11
Sergio Araujo
7
Levi Garcia
8
Mijat Gacinovic
13
Orbelin Pineda
5
Nordin Amrabat
6
Jens Jonsson
3
Milad Mohammadi
2
Harold Moukoudi
21
Domagoj Vida
12
Lazaros Rota
30
Giorgos Athanasiadis
Athens
4-1-3-2
Thay người | |||
60’ | Giorgos Masouras Garry Rodrigues | 75’ | Nordin Amrabat Tom Van Weert |
82’ | Cedric Bakambu Youssef El Arabi | 82’ | Orbelin Pineda Petros Mantalos |
82’ | Pep Biel Marios Vroussay | ||
89’ | James Rodriguez Konstantinos Fortounis | ||
89’ | Pipa Aguibou Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Tom Van Weert | ||
Panagiotis Retsos | Konstantinos Galanopoulos | ||
Andreas Bouchalakis | Petros Mantalos | ||
Konstantinos Fortounis | Alexander Fransson | ||
Youssef El Arabi | Georgios Tzavellas | ||
Marios Vroussay | Djibril Sidibe | ||
Aguibou Camara | Ehsan Hajsafi | ||
Diadie Samassekou | Gerasimos Mitoglou | ||
Garry Rodrigues | Cican Stankovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Athens
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại