Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Aston Villa hôm nay 10-05-2024

Giải Europa Conference League - Th 6, 10/5

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 0
Hiệp một: 1-0 | Lượt đi: 4-2 | Tổng tỷ số: 6-2
T6, 02:00 10/05/2024
Vòng bán kết - Europa Conference League
Karaiskakis Stadium
FPT Play
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Quini)10
  • Rodinei30
  • Daniel Podence53
  • Giorgos Masouras (Thay: Daniel Podence)64
  • Quini67
  • Andre Horta (Thay: Vicente Iborra)73
  • Apostolos Apostolopoulos (Thay: Quini)77
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Konstantinos Tzolakis)78
  • Douglas Luiz45+5'
  • Jhon Duran (Thay: Moussa Diaby)58
  • Tim Iroegbunam (Thay: Diego Carlos)65
  • Tim Iroegbunam73
  • Finley Munroe (Thay: Lucas Digne)86
  • Omari Kellyman (Thay: Leon Bailey)86
  • Kaine Kesler-Hayden (Thay: Matty Cash)86
  • Jhon Duran89

Video tổng hợp

Video nguồn Youtube FPT Bóng Đá

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aston Villa

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Aston Villa
Aston Villa
26 Kiểm soát bóng 74
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 13
6 Việt vị 1
3 Chuyền dài 23
0 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aston Villa

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Quini (18), Vicente Iborra (8), Santiago Hezze (32), Konstantinos Fortounis (7), Chiquinho (6), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Aston Villa (5-4-1): Emiliano Martínez (1), Matty Cash (2), Ezri Konsa (4), Diego Carlos (3), Pau Torres (14), Lucas Digne (12), Leon Bailey (31), John McGinn (7), Douglas Luiz (6), Moussa Diaby (19), Ollie Watkins (11)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
45
Panagiotis Retsos
16
David Carmo
18
Quini
8
Vicente Iborra
32
Santiago Hezze
7
Konstantinos Fortounis
6
Chiquinho
56
Daniel Podence
9 2
Ayoub El Kaabi
11
Ollie Watkins
19
Moussa Diaby
6
Douglas Luiz
7
John McGinn
31
Leon Bailey
12
Lucas Digne
14
Pau Torres
3
Diego Carlos
4
Ezri Konsa
2
Matty Cash
1
Emiliano Martínez
Aston Villa
Aston Villa
5-4-1
Thay người
64’
Daniel Podence
Giorgos Masouras
58’
Moussa Diaby
Jhon Durán
73’
Vicente Iborra
André Horta
65’
Diego Carlos
Tim Iroegbunam
77’
Quini
Apostolos Apostolopoulos
86’
Matty Cash
Kaine Kesler-Hayden
86’
Lucas Digne
Finley Munroe
86’
Leon Bailey
Omari Kellyman
Cầu thủ dự bị
Andreas Ntoi
Kadan Young
Giorgos Masouras
Joe Gauci
Alexandros Paschalakis
Robin Olsen
Athanasios Papadoudis
Clément Lenglet
André Horta
Jhon Durán
Youssef El Arabi
Kaine Kesler-Hayden
Sotirios Alexandropoulos
Tim Iroegbunam
João Carvalho
Finley Munroe
Stevan Jovetić
Omari Kellyman
Apostolos Apostolopoulos
Travis Patterson
Vasilios Prekates

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
03/05 - 2024
10/05 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Aston Villa

Premier League
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
Premier League
03/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
26/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
Premier League
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Premier League
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea3300139
2Legia WarszawaLegia Warszawa330089
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok330069
4Rapid WienRapid Wien330059
5Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes330049
6FC HeidenheimFC Heidenheim330049
7Shamrock RoversShamrock Rovers321047
8FiorentinaFiorentina320136
9Pafos FCPafos FC320136
10Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana320136
11LuganoLugano320116
12HeartsHearts320116
13GentGent320106
14Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik320106
15Cercle BruggeCercle Brugge311124
16DjurgaardenDjurgaarden311104
17APOEL NicosiaAPOEL Nicosia311104
18Real BetisReal Betis311104
19Borac Banja LukaBorac Banja Luka3111-14
20NK CeljeNK Celje310213
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia310213
22MoldeMolde3102-13
23TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3102-13
24TNSTNS3102-13
25AstanaAstana3102-23
26HJK HelsinkiHJK Helsinki3102-43
27St. GallenSt. Gallen3102-53
28FC NoahFC Noah3102-73
29FC CopenhagenFC Copenhagen3021-12
30LASKLASK3021-22
31PanathinaikosPanathinaikos3012-41
32Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3012-51
33Mlada BoleslavMlada Boleslav3003-40
34Dinamo MinskDinamo Minsk3003-60
35LarneLarne3003-70
36CS PetrocubCS Petrocub3003-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X