- Youssef El Arabi (Thay: Tiquinho Soares)35
- Mathieu Valbuena (Thay: Aguibou Camara)46
- Pape Abou Cisse (Thay: Konstantinos Manolas)46
- Sokratis Papastathopoulos (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)52
- Giorgos Masouras (Kiến tạo: Joao Carvalho)54
- Giorgos Masouras (Kiến tạo: Marios Vrousai)57
- Andreas Bouchalakis (Thay: Yann M'Vila)61
- Andreas Bouchalakis (Kiến tạo: Youssef El Arabi)66
- Garry Rodrigues (Thay: Giorgos Masouras)73
- Youssef El Arabi77
- Garry Rodrigues (Kiến tạo: Oleg Reabciuk)84
- Sokratis Papastathopoulos86
- Oleg Reabciuk87
- Adrian Riera (Thay: Eneko Capilla)46
- Leo Tilica (Thay: Sito)58
- Giorgios Kanellopoulos (Thay: Juan Munafo)68
- Kevin Soni (Thay: Asier Benito)68
- David Carmona75
- Matias Iglesias (Thay: Jose Luis Valiente)80
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Olympiacos
Asteras Tripolis
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Asteras Tripolis
Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Marios Vrousai (17), Konstantinos Manolas (40), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Aguibou Camara (22), Joao Carvalho (20), Giorgos Masouras (19), Tiquinho Soares (29)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Giannis Christopoulos (45), Christos Tasoulis (3), Juan Munafo (8), Jose Luis Valiente (6), Francesc Regis (11), Eneko Capilla (10), Sito (40), Asier Benito (22)
Olympiacos
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
17
Marios Vrousai
40
Konstantinos Manolas
15
Sokratis Papastathopoulos
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
22
Aguibou Camara
20
Joao Carvalho
19 2
Giorgos Masouras
29
Tiquinho Soares
22
Asier Benito
40
Sito
10
Eneko Capilla
11
Francesc Regis
6
Jose Luis Valiente
8
Juan Munafo
3
Christos Tasoulis
45
Giannis Christopoulos
19
Pepe Castano
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
35’ | Tiquinho Soares Youssef El Arabi | 46’ | Eneko Capilla Adrian Riera |
46’ | Aguibou Camara Mathieu Valbuena | 58’ | Sito Leo Tilica |
46’ | Konstantinos Manolas Pape Abou Cisse | 68’ | Juan Munafo Giorgios Kanellopoulos |
61’ | Yann M'Vila Andreas Bouchalakis | 68’ | Asier Benito Kevin Soni |
73’ | Giorgos Masouras Garry Rodrigues | 80’ | Jose Luis Valiente Matias Iglesias |
Cầu thủ dự bị | |||
Oegmundur Kristinsson | Nikos Papadopoulos | ||
Andreas Bouchalakis | Georgios Antzoulas | ||
Youssef El Arabi | Daniel Santafe | ||
Bandiougou Fadiga | Giorgios Kanellopoulos | ||
Kenny Lala | Matias Iglesias | ||
Mathieu Valbuena | Leo Tilica | ||
Pape Abou Cisse | Adrian Riera | ||
Fotis Kitsos | Kevin Soni | ||
Garry Rodrigues | Georgios Papadopoulos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại