Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Asteras Tripolis hôm nay 03-03-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 5, 03/3

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

5 : 1

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 0-0
T5, 00:00 03/03/2022
Vòng 17 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskaki Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Youssef El Arabi (Thay: Tiquinho Soares)35
  • Mathieu Valbuena (Thay: Aguibou Camara)46
  • Pape Abou Cisse (Thay: Konstantinos Manolas)46
  • Sokratis Papastathopoulos (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)52
  • Giorgos Masouras (Kiến tạo: Joao Carvalho)54
  • Giorgos Masouras (Kiến tạo: Marios Vrousai)57
  • Andreas Bouchalakis (Thay: Yann M'Vila)61
  • Andreas Bouchalakis (Kiến tạo: Youssef El Arabi)66
  • Garry Rodrigues (Thay: Giorgos Masouras)73
  • Youssef El Arabi77
  • Garry Rodrigues (Kiến tạo: Oleg Reabciuk)84
  • Sokratis Papastathopoulos86
  • Oleg Reabciuk87
  • Adrian Riera (Thay: Eneko Capilla)46
  • Leo Tilica (Thay: Sito)58
  • Giorgios Kanellopoulos (Thay: Juan Munafo)68
  • Kevin Soni (Thay: Asier Benito)68
  • David Carmona75
  • Matias Iglesias (Thay: Jose Luis Valiente)80

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 18
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Asteras Tripolis

Olympiacos (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Marios Vrousai (17), Konstantinos Manolas (40), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), Yann M'Vila (6), Mohamed Mady Camara (4), Aguibou Camara (22), Joao Carvalho (20), Giorgos Masouras (19), Tiquinho Soares (29)

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pepe Castano (19), Giannis Christopoulos (45), Christos Tasoulis (3), Juan Munafo (8), Jose Luis Valiente (6), Francesc Regis (11), Eneko Capilla (10), Sito (40), Asier Benito (22)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
17
Marios Vrousai
40
Konstantinos Manolas
15
Sokratis Papastathopoulos
45
Oleg Reabciuk
6
Yann M'Vila
4
Mohamed Mady Camara
22
Aguibou Camara
20
Joao Carvalho
19 2
Giorgos Masouras
29
Tiquinho Soares
22
Asier Benito
40
Sito
10
Eneko Capilla
11
Francesc Regis
6
Jose Luis Valiente
8
Juan Munafo
3
Christos Tasoulis
45
Giannis Christopoulos
19
Pepe Castano
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người
35’
Tiquinho Soares
Youssef El Arabi
46’
Eneko Capilla
Adrian Riera
46’
Aguibou Camara
Mathieu Valbuena
58’
Sito
Leo Tilica
46’
Konstantinos Manolas
Pape Abou Cisse
68’
Juan Munafo
Giorgios Kanellopoulos
61’
Yann M'Vila
Andreas Bouchalakis
68’
Asier Benito
Kevin Soni
73’
Giorgos Masouras
Garry Rodrigues
80’
Jose Luis Valiente
Matias Iglesias
Cầu thủ dự bị
Oegmundur Kristinsson
Nikos Papadopoulos
Andreas Bouchalakis
Georgios Antzoulas
Youssef El Arabi
Daniel Santafe
Bandiougou Fadiga
Giorgios Kanellopoulos
Kenny Lala
Matias Iglesias
Mathieu Valbuena
Leo Tilica
Pape Abou Cisse
Adrian Riera
Fotis Kitsos
Kevin Soni
Garry Rodrigues
Georgios Papadopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
26/09 - 2021
03/03 - 2022
29/08 - 2022
28/12 - 2022
13/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X