Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olympiacos vs Asteras Tripolis hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 25/2

Kết thúc

Olympiacos

Olympiacos

2 : 1

Asteras Tripolis

Asteras Tripolis

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 25/02/2024
Vòng 24 - VĐQG Hy Lạp
Karaiskakis Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Podence (Thay: Jovane Cabral)46
  • Chiquinho (Thay: Santiago Hezze)46
  • Ruben Vezo (Thay: Giulian Biancone)46
  • Ayoub El Kaabi (Thay: Vicente Iborra)57
  • (Pen) Ayoub El Kaabi79
  • Stevan Jovetic (Thay: Fran Navarro)79
  • Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Andre Horta)87
  • Evgeniy Yablonski (Kiến tạo: Francesc Regis)45
  • Nikolaos Zouglis45+3'
  • Nikolaos Kaltsas (Thay: Sito)59
  • Juan Miritello (Thay: Vasilios Mantzis)59
  • Julian Palacios (Thay: Nikolaos Zouglis)71
  • Sean Goss (Thay: Evgeniy Yablonski)71
  • Oluwatobiloba Alagbe81
  • Federico Alvarez (Thay: Diamantis Chouchoumis)90

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Asteras Tripolis

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Asteras Tripolis

Olympiacos (4-3-3): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Giulian Biancone (41), David Carmo (16), Omar Richards (27), Santiago Hezze (32), Vicente Iborra (8), Andre Horta (5), Konstantinos Fortounis (7), Fran Navarro (29), Jovane Cabral (17)

Asteras Tripolis (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Giannis Christopoulos (45), Diamantis Chouchoumis (3), Evgeni Yablonski (5), Oluwatobiloba Alagbe (69), Crespi (11), Nikolaos Zouglis (77), Sito (40), Vasilios Mantzis (14)

Olympiacos
Olympiacos
4-3-3
1
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
41
Giulian Biancone
16
David Carmo
27
Omar Richards
32
Santiago Hezze
8
Vicente Iborra
5
Andre Horta
7
Konstantinos Fortounis
29
Fran Navarro
17
Jovane Cabral
14
Vasilios Mantzis
40
Sito
77
Nikolaos Zouglis
11
Crespi
69
Oluwatobiloba Alagbe
5
Evgeni Yablonski
3
Diamantis Chouchoumis
45
Giannis Christopoulos
18
Pichu Atienza
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis
Asteras Tripolis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người
46’
Santiago Hezze
Chiquinho
59’
Sito
Nikolaos Kaltsas
46’
Giulian Biancone
Ruben Vezo
59’
Vasilios Mantzis
Juan Bautista Miritello
46’
Jovane Cabral
Daniel Podence
71’
Evgeniy Yablonski
Sean Goss
57’
Vicente Iborra
Ayoub El Kaabi
71’
Nikolaos Zouglis
Julian Palacios
79’
Fran Navarro
Stevan Jovetic
90’
Diamantis Chouchoumis
Federico Alvarez
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Tzolakis
Nikolaos Grammatikakis
Chiquinho
Pepe Castano
Ayoub El Kaabi
Elefterois Lyratzis
Ruben Vezo
Federico Alvarez
Sotirios Alexandropoulos
Sean Goss
Quini
Vasileios Sourlis
Giorgos Masouras
Julian Palacios
Stevan Jovetic
Nikolaos Kaltsas
Daniel Podence
Juan Bautista Miritello

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
26/09 - 2021
03/03 - 2022
29/08 - 2022
28/12 - 2022
13/11 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Asteras Tripolis

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X