- Daniel Podence (Thay: Jovane Cabral)46
- Chiquinho (Thay: Santiago Hezze)46
- Ruben Vezo (Thay: Giulian Biancone)46
- Ayoub El Kaabi (Thay: Vicente Iborra)57
- (Pen) Ayoub El Kaabi79
- Stevan Jovetic (Thay: Fran Navarro)79
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Andre Horta)87
- Evgeniy Yablonski (Kiến tạo: Francesc Regis)45
- Nikolaos Zouglis45+3'
- Nikolaos Kaltsas (Thay: Sito)59
- Juan Miritello (Thay: Vasilios Mantzis)59
- Julian Palacios (Thay: Nikolaos Zouglis)71
- Sean Goss (Thay: Evgeniy Yablonski)71
- Oluwatobiloba Alagbe81
- Federico Alvarez (Thay: Diamantis Chouchoumis)90
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Asteras Tripolis
số liệu thống kê
Olympiacos
Asteras Tripolis
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Asteras Tripolis
Olympiacos (4-3-3): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Giulian Biancone (41), David Carmo (16), Omar Richards (27), Santiago Hezze (32), Vicente Iborra (8), Andre Horta (5), Konstantinos Fortounis (7), Fran Navarro (29), Jovane Cabral (17)
Asteras Tripolis (4-2-3-1): Antonis Tsiftsis (99), David Carmona (12), Pichu Atienza (18), Giannis Christopoulos (45), Diamantis Chouchoumis (3), Evgeni Yablonski (5), Oluwatobiloba Alagbe (69), Crespi (11), Nikolaos Zouglis (77), Sito (40), Vasilios Mantzis (14)
Olympiacos
4-3-3
1
Alexandros Paschalakis
23
Rodinei
41
Giulian Biancone
16
David Carmo
27
Omar Richards
32
Santiago Hezze
8
Vicente Iborra
5
Andre Horta
7
Konstantinos Fortounis
29
Fran Navarro
17
Jovane Cabral
14
Vasilios Mantzis
40
Sito
77
Nikolaos Zouglis
11
Crespi
69
Oluwatobiloba Alagbe
5
Evgeni Yablonski
3
Diamantis Chouchoumis
45
Giannis Christopoulos
18
Pichu Atienza
12
David Carmona
99
Antonis Tsiftsis
Asteras Tripolis
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Santiago Hezze Chiquinho | 59’ | Sito Nikolaos Kaltsas |
46’ | Giulian Biancone Ruben Vezo | 59’ | Vasilios Mantzis Juan Bautista Miritello |
46’ | Jovane Cabral Daniel Podence | 71’ | Evgeniy Yablonski Sean Goss |
57’ | Vicente Iborra Ayoub El Kaabi | 71’ | Nikolaos Zouglis Julian Palacios |
79’ | Fran Navarro Stevan Jovetic | 90’ | Diamantis Chouchoumis Federico Alvarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Tzolakis | Nikolaos Grammatikakis | ||
Chiquinho | Pepe Castano | ||
Ayoub El Kaabi | Elefterois Lyratzis | ||
Ruben Vezo | Federico Alvarez | ||
Sotirios Alexandropoulos | Sean Goss | ||
Quini | Vasileios Sourlis | ||
Giorgos Masouras | Julian Palacios | ||
Stevan Jovetic | Nikolaos Kaltsas | ||
Daniel Podence | Juan Bautista Miritello |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Asteras Tripolis
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại