![]() Kike Saverio (Thay: Clayton Diandy) 15 | |
![]() Loren Moron (Kiến tạo: Monchu) 35 | |
![]() Kristoffer Velde 39 | |
![]() Martin Montoya 39 | |
![]() Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia) 46 | |
![]() Charalampos Kostoulas (Thay: Kristoffer Velde) 46 | |
![]() Kike Saverio 47 | |
![]() Ioannis Fetfatzidis (Thay: Kike Saverio) 48 | |
![]() Charalampos Kostoulas 50 | |
![]() Christos Mouzakitis 64 | |
![]() Martin Montoya 72 | |
![]() Costinha (Thay: Santiago Hezze) 77 | |
![]() Robin Quaison (Thay: Loren Moron) 79 | |
![]() Lindsay Rose (Thay: Vladimir Darida) 79 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Gelson Martins) 85 | |
![]() Marko Stamenic (Thay: Chiquinho) 90 | |
![]() Charalampos Kostoulas (Kiến tạo: Giulian Biancone) 90+6' |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aris
số liệu thống kê

Olympiacos

Aris
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aris
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Giulian Biancone (4), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Dani García (14), Gelson Martins (10), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Ayoub El Kaabi (9)
Aris (4-2-3-1): Julian Cuesta (23), Hugo Mallo (22), Fran Velez (4), Jakub Brabec (14), Martin Frydek (17), José Cifuentes (5), Monchu (8), Shapi Suleymanov (93), Vladimir Darida (16), Clayton Diandy (99), Loren Moron (80)

Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
23
Rodinei
4
Giulian Biancone
16
David Carmo
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
14
Dani García
10
Gelson Martins
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
9
Ayoub El Kaabi
80
Loren Moron
99
Clayton Diandy
16
Vladimir Darida
93
Shapi Suleymanov
8
Monchu
5
José Cifuentes
17
Martin Frydek
14
Jakub Brabec
4
Fran Velez
22
Hugo Mallo
23
Julian Cuesta

Aris
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Kristoffer Velde Charalampos Kostoulas | 15’ | Ioannis Fetfatzidis Kike Saverio |
46’ | Dani Garcia Christos Mouzakitis | 48’ | Kike Saverio Giannis Fetfatzidis |
77’ | Santiago Hezze Costinha | 79’ | Vladimir Darida Lindsay Rose |
85’ | Gelson Martins Roman Yaremchuk | 79’ | Loren Moron Robin Quaison |
90’ | Chiquinho Marko Stamenic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandros Paschalakis | Filip Sidklev | ||
Costinha | Ruben Pardo | ||
Lorenzo Pirola | Lindsay Rose | ||
Marko Stamenic | Kike Saverio | ||
Roman Yaremchuk | Jean Jules Sepp Mvondo | ||
Charalampos Kostoulas | Valentino Fattore Scotta | ||
Giorgos Masouras | Giannis Fetfatzidis | ||
Christos Mouzakitis | Martin Montoya | ||
Panagiotis Retsos | Robin Quaison |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại