- Anthony Charles Carter (Kiến tạo: Ze Pedro)38
- John Christian Kelechi53
- John Christian Kelechi56
- Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Ze Pedro)67
- Eduardo Ferreira Soares (Thay: Anthony Charles Carter)79
- Ibrahima Kalil Guirassy85
- Mohammed Lamine (Thay: Filipe da Silva Alves)87
- Goncalo Negrao (Thay: Ze Leite)87
- Christian Kendji Wagatsuma Ferreira90
- Diogo Casimiro102+12'
- Matheus Nunes Fagundes De Araujo11
- Sidney Alexssander Pena de Lima18
- Ricardinho21
- (VAR check)22
- Paulo Henrique (Thay: Matheus Nunes Fagundes De Araujo)55
- Diogo Calila (Thay: Lucas Soares de Almeida)68
- Gabriel Silva (Thay: Ricardinho)68
- Marcos Guillermo Diaz69
- (VAR check)75
- Joao Marcos Lima Candido (Thay: Rafael Martins)77
- Klismahn (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo)77
- (Pen) Bruno Filipe Pereira Soares Almeida91+1'
- Joao Marcos Lima Candido100+10'
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Santa Clara
số liệu thống kê
Oliveirense
Santa Clara
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Santa Clara
Thay người | |||
67’ | Ze Pedro Duarte Jorge Gomes Duarte | 55’ | Matheus Nunes Fagundes De Araujo Paulo Henrique |
79’ | Anthony Charles Carter Schurrle | 68’ | Lucas Soares de Almeida Diogo Calila |
87’ | Filipe da Silva Alves Mohammed Lamine | 68’ | Ricardinho Gabriel Silva |
87’ | Ze Leite Goncalo Negrao | 77’ | Rafael Martins Joao Marcos Lima Candido |
77’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Klismahn |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Macedo | Marcos Guillermo Diaz | ||
Joao Paulo Queiroz de Moraes | Diogo Calila | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Jose Velazquez | ||
Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | Joao Marcos Lima Candido | ||
Mohammed Lamine | Paulo Henrique | ||
Schurrle | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Goncalo Negrao | Miguel Pires | ||
Andre Santos | Gabriel Silva | ||
Klismahn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T H B T T |
2 | Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | T T T T H |
3 | Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T T B T |
4 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
5 | Academico Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T T |
6 | Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T T |
7 | Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T T T B B |
9 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | T H H H B |
10 | Felgueiras 1932 | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H T B H B |
11 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H H H B H |
12 | Uniao de Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | B B B T B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B B H H T |
16 | Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H B T H B |
17 | FC Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại