![]() Ruan 25 | |
![]() Sabino (Thay: Luis Bastos) 46 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Kotaro Nagata) 67 | |
![]() Alex Soares (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira) 67 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Andre Santos) 67 | |
![]() Jorge Monteiro (Thay: Andre Ricardo Ferreira Schutte) 67 | |
![]() Camilo Duran (Thay: Tamble Monteiro) 67 | |
![]() Chico Banza 68 | |
![]() Tiago Veiga (Thay: Joao Silva) 74 | |
![]() Yuki Kobayashi (Thay: Jefferson Maciel Bento) 77 | |
![]() Rui Dabo 82 | |
![]() Davis (Thay: Ruan Pereira Duarte) 90 | |
![]() Claudio Mendes (Thay: Geovane) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Portimonense
số liệu thống kê

Oliveirense

Portimonense
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 32
33 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Portimonense
Thay người | |||
46’ | Luis Bastos Sabino | 67’ | Diogo Maria Costa Ferreira Alex Soares |
67’ | Andre Ricardo Ferreira Schutte Jorge Monteiro | 67’ | Tamble Monteiro Camilo Duran |
67’ | Andre Santos Schurrle | 77’ | Jefferson Maciel Bento Yuki Kobayashi |
67’ | Kotaro Nagata Ze Manuel | 90’ | Geovane Claudio Mendes |
74’ | Joao Silva Tiago Veiga | 90’ | Ruan Pereira Duarte Davis |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Feliciano Joao Mendes | ||
Jorge Monteiro | Claudio Mendes | ||
Bruno Ventura | Ricardo Sousa | ||
Tiago Veiga | Alex Soares | ||
Tomoya Takahashi | Yuki Kobayashi | ||
Schurrle | Davis | ||
Ze Manuel | Kelechi | ||
Lucas Rafael | Camilo Duran | ||
Sabino | Philip Tear |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại