![]() Maga 18 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Pedro Graca) 46 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Ze Pedro) 59 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 68 | |
![]() Ze Leite (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 70 | |
![]() Edgar Pacheco (Thay: Diogo Tavares) 71 | |
![]() Samuel Lobato (Thay: Tomas Castro) 71 | |
![]() Trova Boni 73 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto 76 | |
![]() Edgar Pacheco 78 | |
![]() Samuel Lobato 81 | |
![]() Volnei 86 | |
![]() Azongha Tembeng Abenego (Thay: Jefferson) 87 | |
![]() Goncalo Pimenta (Thay: Maga) 88 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira (Thay: Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares) 88 | |
![]() Ze Leite 90 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Ruben Oliveira) 90 | |
![]() Tiago Lopes (Thay: Braima Sambu) 90 | |
![]() Samuel Lobato 90+4' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs BSAD
số liệu thống kê

Oliveirense

BSAD
10 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs BSAD
Thay người | |||
46’ | Pedro Graca Michel Barbosa de Lima | 71’ | Diogo Tavares Edgar Pacheco |
59’ | Ze Pedro Duarte Jorge Gomes Duarte | 71’ | Tomas Castro Samuel Lobato |
70’ | Jonata De Oliveira Bastos Ze Leite | 87’ | Jefferson Azongha Tembeng Abenego |
88’ | Maga Goncalo Pimenta | 90’ | Ruben Oliveira Yaya |
88’ | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | 90’ | Braima Sambu Tiago Lopes |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Silva | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Goncalo Pimenta | Alvaro Ramalho | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Yaya | ||
Filipe da Silva Alves | Brian Sousa Saramago | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Azongha Tembeng Abenego | ||
Michel Barbosa de Lima | Martim Rafael Coelho Coxixo | ||
Ze Leite | Edgar Pacheco | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Samuel Lobato | ||
Nuno Valente | Tiago Lopes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại