![]() Joao Paulo 12 | |
![]() Anthony Carter 19 | |
![]() Henrique Pereira 31 | |
![]() Gilson Tavares (Thay: Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix) 58 | |
![]() Gustavo Miguel Pereira Sousa (Thay: Vinicius Caue) 58 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Anthony Charles Carter) 68 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Ze Leite) 69 | |
![]() Gerson Sousa (Thay: Henrique Pereira) 78 | |
![]() Rafael Luis (Thay: Joao Pedro Seno Luis Rego) 79 | |
![]() Hugo Félix Sequeira (Thay: Pedro Miguel Costa Santos) 84 | |
![]() (Pen) Joao Paulo 86 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Andre Santos) 89 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Michel Barbosa de Lima) 90 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Benfica B
số liệu thống kê

Oliveirense

Benfica B
42 Kiểm soát bóng 58
15 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Benfica B
Thay người | |||
68’ | Anthony Charles Carter Jaime Alexandrino Gomes Pinto | 58’ | Vinicius Caue Gustavo Miguel Pereira Sousa |
69’ | Ze Leite Schurrle | 58’ | Nuno Miguel Madeira Fernandes Felix Benchimol |
89’ | Andre Santos Julien Lomboto | 78’ | Henrique Pereira Gerson Sousa |
90’ | Michel Barbosa de Lima Duarte Jorge Gomes Duarte | 79’ | Joao Pedro Seno Luis Rego Rafael Luis |
90’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Balla Sangare | 84’ | Pedro Miguel Costa Santos Hugo Félix Sequeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Klebinho | Adrian Bajrami | ||
Arthur Augusto da Silva | Joao Tome | ||
Schurrle | Rafael Luis | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Pedro Haueisen de Souza | ||
Jaime Alexandrino Gomes Pinto | Zan Jevsenak | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Gustavo Miguel Pereira Sousa | ||
Julien Lomboto | Gerson Sousa | ||
Goncalo Negrao | Hugo Félix Sequeira | ||
Balla Sangare | Benchimol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại