![]() Leon Sever 29 | |
![]() Vedran Vrhovac 35 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 46 | |
![]() Mario Kvesic 48 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Leon Sever) 62 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Sandi Nuhanovic) 62 | |
![]() Agustin Doffo 67 | |
![]() David Sualehe (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa) 76 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Vedran Vrhovac) 80 | |
![]() Goran Milovic (Thay: Marcel Ratnik) 84 | |
![]() Janko Ivetic (Thay: Stipo Markovic) 84 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Ester Sokler) 84 | |
![]() Anes Krdzalic (Thay: Agustin Doffo) 84 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Mario Kvesic) 88 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Radomlje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Radomlje
16 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 11
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Aldair Adulai Djalo Balde Admir Bristric | 62’ | Leon Sever Luka Cerar |
76’ | Rui Pedro da Silva e Sousa David Sualehe | 62’ | Sandi Nuhanovic Darly Nlandu |
84’ | Agustin Doffo Anes Krdzalic | 80’ | Vedran Vrhovac Andrej Pogacar |
84’ | Marcel Ratnik Goran Milovic | 84’ | Ester Sokler Filip Cuic |
88’ | Mario Kvesic Ivan Posavec | 84’ | Stipo Markovic Janko Ivetic |
Cầu thủ dự bị | |||
Admir Bristric | Luka Bas | ||
Nemanja Gavirc | Luka Cerar | ||
Anes Krdzalic | Filip Cuic | ||
Justas Lasickas | Gaber Dobrovoljc | ||
Goran Milovic | Tin Hrvoj | ||
Mustafa Nukic | Janko Ivetic | ||
Denis Pintol | Rok Jazbec | ||
Ivan Posavec | Darly Nlandu | ||
David Sualehe | Andrej Pogacar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại