![]() Svit Seslar 9 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Matija Kavcic) 22 | |
![]() Almedin Ziljkic 59 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Almedin Ziljkic) 63 | |
![]() Gasper Trdin (Thay: Almin Kurtovic) 66 | |
![]() Luka Marjanac (Thay: Luka Kerin) 66 | |
![]() Mustafa Nukic (Thay: Ivan Prtajin) 75 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Neven Djurasek) 75 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde 76 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Gregor Bajde) 76 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 80 | |
![]() Gasper Trdin 86 | |
![]() Stefan Milic 90+3' | |
![]() (VAR check) 90+4' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

NK Bravo
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
63’ | Almedin Ziljkic Aljosa Matko | 22’ | Matija Kavcic Mark Spanring |
75’ | Neven Djurasek Marin Pilj | 66’ | Almin Kurtovic Gasper Trdin |
75’ | Ivan Prtajin Mustafa Nukic | 66’ | Luka Kerin Luka Marjanac |
80’ | Aldair Adulai Djalo Balde Mario Kvesic | 76’ | Gregor Bajde Loren Maruzin |
Cầu thủ dự bị | |||
Matevz Vidovsek | Renato Josipovic | ||
Robert Mudrazija | Mark Spanring | ||
Djordje Crnomarkovic | Gasper Vodeb | ||
Marin Pilj | Amar Memic | ||
Aljaz Krefl | Gasper Trdin | ||
Mustafa Nukic | Gal Puconja | ||
Mario Kvesic | Andraz Kirm | ||
Aljosa Matko | Luka Marjanac | ||
Goran Milovic | Loren Maruzin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại