- (Pen) Pedro Lucas3
- Reda Boultam (Thay: Alex Blanco)61
- Charles Alves Moreir Thalisson (Thay: Diogo Pinto)61
- Marko Brest (Thay: Pedro Lucas)78
- Jordi Jair Govea Merlin (Thay: David Sualehe)83
- Ivan Durdov (Thay: Kojic Dino)83
- Milan Tucic (Thay: Matic Ivanšek)70
- Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Beno Selan)70
- Matej Poplatnik80
- Lan Stravs (Thay: Martin Pecar)83
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
61’ | Alex Blanco Reda Boultam | 70’ | Matic Ivanšek Milan Tucic |
61’ | Diogo Pinto Charles Alves Moreir Thalisson | 70’ | Beno Selan Gidado Victor Ntino-Emo |
78’ | Pedro Lucas Marko Brest | 83’ | Martin Pecar Lan Stravs |
83’ | Kojic Dino Ivan Durdov | ||
83’ | David Sualehe Jordi Jair Govea Merlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Justas Lasickas | Ange Caumenan N'Guessan | ||
Marko Ristic | Luka dakic | ||
Marko Brest | Uros Likar | ||
Ivan Durdov | Lan Stravs | ||
Manuel Pedreno | Tais Sabotic | ||
Denis Pintol | Kobi Bajc | ||
Reda Boultam | Milan Tucic | ||
Benjika Caciel | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Jordi Jair Govea Merlin | Lan Hribar | ||
Gal Lubej Fink | |||
Ziga Pecjak | |||
Charles Alves Moreir Thalisson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại