- Timi Elsnik (Thay: Peter Agba)46
- Mateo Karamatic (Thay: Vail Jankovic)46
- Ivan Posavec (Thay: Marko Brest)62
- Ivan Durdov (Thay: Pedro Lucas)62
- Admir Bristric (Thay: Ahmet Muhamedbegovic)69
- Milan Tucic (Thay: Matej Poplatnik)56
- Martin Pecar63
- Rok Maher (Thay: Martin Pecar)67
- Tihomir Maksimovic (Thay: Luka Kerin)67
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
46’ | Vail Jankovic Mateo Karamatic | 56’ | Matej Poplatnik Milan Tucic |
46’ | Peter Agba Timi Elsnik | 67’ | Luka Kerin Tihomir Maksimovic |
62’ | Pedro Lucas Ivan Durdov | 67’ | Martin Pecar Rok Maher |
62’ | Marko Brest Ivan Posavec | ||
69’ | Ahmet Muhamedbegovic Admir Bristric |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Jakov Gurlica | ||
Mateo Karamatic | Luka dakic | ||
Justas Lasickas | Uros Likar | ||
Timi Elsnik | Tihomir Maksimovic | ||
Saar Fadida | Rok Maher | ||
Marko Ristic | Tais Sabotic | ||
Admir Bristric | Milan Tucic | ||
Ivan Durdov | Lan Hribar | ||
Reda Boultam | |||
Aldin Jakupovic | |||
Redi Kasa | |||
Ivan Posavec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại