- Timi Elsnik (Thay: Diogo Pinto)62
- Pedro Lucas (Thay: Admir Bristric)62
- Peter Agba (Thay: Agustin Doffo)66
- Reda Boultam (Thay: Saar Fadida)70
- Redi Kasa (Thay: Raul Florucz)70
- Redi Kasa76
- Matic Ivanšek (Thay: Martin Pecar)74
- Luka Stor (Thay: Luka Kerin)82
- Nikola Janjic (Thay: Jakoslav Stankovic)82
- Rok Maher (Thay: Beno Selan)82
- Matej Poplatnik86
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
NK Bravo
8 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
62’ | Diogo Pinto Timi Elsnik | 74’ | Martin Pecar Matic Ivanšek |
62’ | Admir Bristric Pedro Lucas | 82’ | Beno Selan Rok Maher |
66’ | Agustin Doffo Peter Agba | 82’ | Luka Kerin Luka Stor |
70’ | Raul Florucz Redi Kasa | 82’ | Jakoslav Stankovic Nikola Janjic |
70’ | Saar Fadida Reda Boultam |
Cầu thủ dự bị | |||
Zan Mauricio | Gal Lubej Fink | ||
Aljaz Krefl | Rok Maher | ||
Vail Jankovic | Gal Puconja | ||
Marko Ristic | Matic Ivanšek | ||
Peter Agba | Luka Stor | ||
Timi Elsnik | Lan Hribar | ||
Marko Brest | Nikola Janjic | ||
Redi Kasa | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Reda Boultam | Marin Zgomba | ||
Pedro Lucas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại