![]() Maro Katinic 30 | |
![]() (Pen) Mario Kvesic 50 | |
![]() Anes Krdzalic 59 | |
![]() Almin Kurtovic (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 66 | |
![]() Luka Marjanac (Thay: Tamar Svetlin) 66 | |
![]() Mustafa Nukic 67 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde) 67 | |
![]() Matevz Vidovsek 69 | |
![]() (Pen) Martin Kramaric 70 | |
![]() Luka Marjanac 76 | |
![]() Ivan Posavec (Thay: Anes Krdzalic) 77 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Mustafa Nukic) 77 | |
![]() Goran Milovic (Thay: Pascal Juan Estrada) 80 | |
![]() Aljaz Krefl (Thay: David Sualehe) 80 | |
![]() Gal Kurez (Thay: Beno Selan) 85 | |
![]() David Flakus Bosilj 88 | |
![]() Justas Lasickas 90+2' | |
![]() Aljaz Krefl 90+3' | |
![]() Ivan Posavec 90+7' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

NK Bravo
16 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
67’ | Aldair Adulai Djalo Balde Justas Lasickas | 66’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Almin Kurtovic |
77’ | Anes Krdzalic Ivan Posavec | 66’ | Tamar Svetlin Luka Marjanac |
77’ | Mustafa Nukic Admir Bristric | 85’ | Beno Selan Gal Kurez |
80’ | Pascal Juan Estrada Goran Milovic | ||
80’ | David Sualehe Aljaz Krefl |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Matija Orbanic | ||
Goran Milovic | Zan Trontelj | ||
Aljaz Krefl | Mark Spanring | ||
Justas Lasickas | Gasper Vodeb | ||
Vail Jankovic | Almin Kurtovic | ||
Ivan Posavec | Luka Marjanac | ||
Admir Bristric | Gal Kurez | ||
Lan Hribar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại