- Djordje Crnomarkovic30
- Mario Kvesic (Thay: Samuel Pedro)46
- David Sualehe (Thay: Aljaz Krefl)46
- Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Ivan Lagundzic)67
- (VAR check)75
- Marcel Ratnik78
- Pascal Juan Estrada (Thay: Marin Pilj)87
- Mateo Karamatic (Thay: Svit Seslar)90
- Mark Spanring42
- Zan Trontelj (Thay: Matija Burin)63
- Gasper Trdin67
- Almin Kurtovic (Thay: Ivan Saranic)76
- Loren Maruzin (Thay: Luka Stor)76
- Gasper Vodeb (Thay: Martin Kramaric)86
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
NK Bravo
11 Phạm lỗi 18
32 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Thay người | |||
46’ | Aljaz Krefl David Sualehe | 63’ | Matija Burin Zan Trontelj |
46’ | Samuel Pedro Mario Kvesic | 76’ | Luka Stor Loren Maruzin |
67’ | Ivan Lagundzic Aldair Adulai Djalo Balde | 76’ | Ivan Saranic Almin Kurtovic |
87’ | Marin Pilj Pascal Juan Estrada | 86’ | Martin Kramaric Gasper Vodeb |
90’ | Svit Seslar Mateo Karamatic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sualehe | Zan Trontelj | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Loren Maruzin | ||
Pascal Juan Estrada | Beno Selan | ||
Mateo Karamatic | Gal Lubej Fink | ||
Mario Kvesic | Luka Marjanac | ||
Denis Pintol | Gal Puconja | ||
Gasper Vodeb | |||
Almin Kurtovic | |||
Senad Poric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại