![]() Mihael Klepac 6 | |
![]() Mirlind Daku 9 | |
![]() Mustafa Nukic 36 | |
![]() Eric Boakye 47 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Jan Gorenc) 50 | |
![]() Kai Cipot 52 | |
![]() Tomi Horvat 59 | |
![]() Mirlind Daku 61 | |
![]() Marijan Cabraja 69 | |
![]() Mihael Klepac 69 | |
![]() Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Aljosa Matko) 70 | |
![]() Marin Pilj (Thay: Svit Seslar) 70 | |
![]() Ziga Kous 71 | |
![]() Amar Beganovic (Thay: Luka Bobicanec) 72 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Mihael Klepac) 72 | |
![]() Tomi Horvat 74 | |
![]() Klemen Pucko 76 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Timi Elsnik) 77 | |
![]() Ivan Prtajin (Thay: Mario Kvesic) 77 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Tomi Horvat) 80 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Ziga Kous) 80 | |
![]() Ivan Prtajin 88 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Mura
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Mura
15 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Mura
Thay người | |||
70’ | Aljosa Matko Aldair Adulai Djalo Balde | 50’ | Jan Gorenc Tio Cipot |
70’ | Svit Seslar Marin Pilj | 72’ | Luka Bobicanec Amar Beganovic |
77’ | Timi Elsnik Robert Mudrazija | 72’ | Mihael Klepac Samsindin Ouro |
77’ | Mario Kvesic Ivan Prtajin | 80’ | Tomi Horvat Alen Kozar |
80’ | Ziga Kous Niko Kasalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matevz Vidovsek | Vid Sumenjak | ||
Aljaz Krefl | Marin Karamarko | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Amar Beganovic | ||
Goran Milovic | Alen Kozar | ||
Marin Pilj | Samsindin Ouro | ||
Robert Mudrazija | Tio Cipot | ||
Ivan Prtajin | Mitja Lotric | ||
Lamine Tall | Ziga Skoflek | ||
Nik Prelec | Niko Kasalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại