![]() Antonio Marin 35 | |
![]() Agustin Doffo (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 46 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Domijan) 46 | |
![]() Robert Caks (Thay: Amadej Marosa) 46 |

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Mura
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Mura
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Mura
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Marcel Ratnik (14), Marko Ristić (15), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jorge Silva (2), Jordi Govea (33), Diogo Pinto (23), Peter Agba (6), Thalisson (88), Antonio Marin (99), Ivan Durdov (19)
Mura: Florijan Raduha (13), Leard Sadriu (5), Borna Proleta (26), Klemen Pucko (3), Almin Kurtovic (30), Massimo Decoene (93), Domijan (25), Matic Vrbanec (77), Amadej Marosa (17), Dario Vizinger (29), Kai Cipot (4)
Thay người | |||
46’ | Ahmet Muhamedbegovic Agustin Doffo | 46’ | Domijan Aljaz Antolin |
46’ | Amadej Marosa Robert Caks |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Acimovic | Aljaz Antolin | ||
Reda Boultam | Robert Caks | ||
Marko Brest | Alin Kumer | ||
Agustin Doffo | Nikola Jovicevic | ||
Raul Florucz | Edin Julardzija | ||
Justas Lasickas | Luka Jurak | ||
Gal Lubej Fink | Frano Mlinar | ||
Denis Pintol | Robert Muric | ||
Alex Tamm | Mario Mustapic | ||
Dino Kojić | Zan Petrovic | ||
Jost Pisek | |||
Faad Sana | |||
Vid Sumenjak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T T B B |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | T H B H T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại