Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Maribor hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/2

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 0

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 13/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nik Kapun (Thay: Svit Seslar)
46
Robert Mudrazija (Thay: Almedin Ziljkic)
68
Aljosa Matko (Thay: Mario Kvesic)
68
(Pen) Mustafa Nukic
72
Rok Sirk (Thay: Nino Zugelj)
81
Danijel Sturm (Thay: Marko Alvir)
81
Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic)
81
Antonio Delamea Mlinar (Thay: Ivan Prtajin)
88

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Maribor
Maribor
18 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
03/10 - 2021
13/02 - 2022
10/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
19/02 - 2023
16/04 - 2023
17/09 - 2023
03/12 - 2023
17/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
10/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
12/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
04/03 - 2025
VĐQG Slovenia
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 1-0
30/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X