- Rui Pedro da Silva e Sousa28
- David Sualehe44
- Agustin Doffo48
- Admir Bristric (Thay: Rui Pedro da Silva e Sousa)74
- Anes Krdzalic (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde)74
- Admir Bristric76
- Pascal Juan Estrada (Thay: Agustin Doffo)89
- Dino Spehar (Thay: Svit Seslar)90
- Justas Lasickas (Thay: David Sualehe)90
- Marin Lausic16
- Martin Milec29
- Aljaz Antolin (Thay: Jan Repas)67
- Azbe Jug79
- Rok Kronaveter (Thay: Josip Ilicic)81
- Marko Bozic (Thay: Marin Lausic)81
- Rok Sirk (Thay: Martin Milec)89
- Arnel Jakupovic (Thay: Ivan Brnic)89
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Maribor
10 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Maribor
Thay người | |||
74’ | Rui Pedro da Silva e Sousa Admir Bristric | 67’ | Jan Repas Aljaz Antolin |
74’ | Aldair Adulai Djalo Balde Anes Krdzalic | 81’ | Marin Lausic Marko Bozic |
89’ | Agustin Doffo Pascal Juan Estrada | 81’ | Josip Ilicic Rok Kronaveter |
90’ | David Sualehe Justas Lasickas | 89’ | Ivan Brnic Arnel Jakupovic |
90’ | Svit Seslar Dino Spehar | 89’ | Martin Milec Rok Sirk |
Cầu thủ dự bị | |||
Admir Bristric | Aljaz Antolin | ||
Pascal Juan Estrada | Menno Bergsen | ||
Mateo Karamatic | Marko Bozic | ||
Anes Krdzalic | Luka Bozickovic | ||
Justas Lasickas | Arnel Jakupovic | ||
Goran Milovic | Rok Kronaveter | ||
Denis Pintol | Nemanja Mitrovic | ||
Ivan Posavec | Rok Sirk | ||
Dino Spehar | Andraz Zinic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại