- (VAR check)25
- Justas Lasickas (Thay: Pascal Juan Estrada)53
- Almedin Ziljkic (Thay: Mateo Karamatic)70
- Samuel Pedro (Thay: Mustafa Nukic)80
- (Pen) Mario Kvesic90+2'
- Svit Seslar90+3'
- Sven Karic45+10'
- Zan Vipotnik (Thay: Marko Tolic)73
- Ignacio Guerrico (Thay: Roko Baturina)73
- Nemanja Mitrovic90
- Marko Bozic (Thay: Aljaz Antolin)90
- Ivan Brnic (Thay: Andraz Zinic)90
- Ishaq Kayode Rafiu (Thay: Gregor Sikosek)90
- Ignacio Guerrico90+3'
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor
số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Maribor
14 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Maribor
Thay người | |||
53’ | Pascal Juan Estrada Justas Lasickas | 73’ | Roko Baturina Ignacio Guerrico |
70’ | Mateo Karamatic Dino | 73’ | Marko Tolic Zan Vipotnik |
80’ | Mustafa Nukic Samuel Pedro | 90’ | Aljaz Antolin Marko Bozic |
90’ | Andraz Zinic Ivan Brnic | ||
90’ | Gregor Sikosek Ishaq Kayode Rafiu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sualehe | Menno Bergsen | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Marko Bozic | ||
Nemanja Gavric | Luka Bozickovic | ||
Aljaz Krefl | Ivan Brnic | ||
Ivan Lagundzic | Ignacio Guerrico | ||
Justas Lasickas | Marin Lausic | ||
Denis Pintol | Ishaq Kayode Rafiu | ||
Samuel Pedro | Zan Vipotnik | ||
Dino | Max Watson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 17 | 32 | B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T H T H |
3 | Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | T B T T T |
4 | NK Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | B B B T T |
6 | Mura | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | T T T B B |
8 | Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | -11 | 17 | B T H H B |
9 | Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | -17 | 8 | B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | -27 | 6 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại