![]() (Pen) Franko Kovacevic 25 | |
![]() Aljaz Krefl 31 | |
![]() Ziga Repas (Kiến tạo: Franko Kovacevic) 36 | |
![]() Mirko Mutavcic 42 | |
![]() Djordje Crnomarkovic 45+1' | |
![]() Slobodan Vuk 45+3' | |
![]() (VAR check) 52 | |
![]() Mario Kvesic 63 | |
![]() Franko Kovacevic 66 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Mirko Mutavcic) 69 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Jost Pisek) 69 | |
![]() Agustin Doffo 73 | |
![]() Daniel Offenbacher (Thay: Slobodan Vuk) 78 | |
![]() Elmedin Fazlic (Thay: Ziga Repas) 87 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Franko Kovacevic) 87 | |
![]() Daniel Offenbacher 90+5' |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Domzale
9 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 19
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Domzale
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Pedro da Silva e Sousa | Elmedin Fazlic | ||
Aldair Adulai Djalo Balde | Mirza Hasanbegovic | ||
Nemanja Gavirc | Benjamin Markus | ||
Anes Krdzalic | Daniel Offenbacher | ||
Justas Lasickas | Matej Podlogar | ||
Goran Milovic | Emir Saitoski | ||
Mustafa Nukic | Luka Topalovic | ||
Denis Pintol | Gasper Tratnik | ||
Ivan Posavec | Bartol Barisic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại