![]() Filip Karmanski 18 | |
![]() Hubert Michalik (Kiến tạo: Filip Kowalczyk) 21 | |
![]() (Pen) Lukasz Sosnowski 37 | |
![]() Piotr Witasik 59 | |
![]() Hubert Michalik 60 | |
![]() Sebastian Cuch 70 | |
![]() (Pen) Jakub Bojas 71 | |
![]() (Pen) Jakub Bojas 76 | |
![]() Jan Nawotczynski 83 | |
![]() Arkadiusz Gajewski 90 | |
![]() Lukasz Sosnowski 95 | |
![]() Patryk Cieslak 105 | |
![]() Marcin Warcholak 115 | |
![]() Piotr Witasik (Kiến tạo: Filip Rzepka) 118 |
Thống kê trận đấu Olimpia Grudziadz vs Swit Nowy Dwor
số liệu thống kê
Olimpia Grudziadz
Swit Nowy Dwor
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 17
37 Ném biên 33
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia Grudziadz vs Swit Nowy Dwor
Thay người | |||
46’ | Filip Karmanski Jose Cabrera | 78’ | Hubert Michalik Jan Nawotczynski |
46’ | Patryk Leszczynski Filip Rzepka | 78’ | Filip Kowalczyk Marcel Niesluchowski |
46’ | Jakub Nawrocki Najim Romero | ||
79’ | Najim Romero Jakub Nawrocki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Cabrera | Marcel Bykowski | ||
Jakub Nawrocki | Albert Posiadala | ||
Mateusz Zielecki | Mateusz Kwiatkowski | ||
Szymon Doba | Karol Drwecki | ||
Filip Rzepka | Marceli Wasilko | ||
Michal Zachaczewski | Jacek Rucinski | ||
Najim Romero | Jan Nawotczynski | ||
Hubert Mich | Jerzy Munik | ||
Lukasz Wisniewski | Marcel Niesluchowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Olimpia Grudziadz
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Swit Nowy Dwor
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan