Thứ Ba, 29/04/2025
Arata Watanabe
50
Jakub Slowik
58
(Pen) Arata Watanabe
60

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
62 Kiểm soát bóng 38
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 12

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Vegalta Sendai

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Yuta Koide (15), Henrique (14), Yuto Misao (3), Rei Matsumoto (7), Kento Haneda (49), Hokuto Shimoda (11), Yuki Kagawa (2), Yamato Machida (8), Arata Watanabe (16), Kohei Isa (13)

Vegalta Sendai (4-4-2): Jakub Slowik (27), Takumi Mase (25), Hisashi Tawiah (5), Kyohei Yoshino (16), Naoya Fukumori (3), Chihiro Kato (26), Rikiya Uehara (6), Yoshiki Matsushita (8), Kunimitsu Sekiguchi (7), Shuhei Akasaki (11), Felippe Cardoso (33)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
15
Yuta Koide
14
Henrique
3
Yuto Misao
7
Rei Matsumoto
49
Kento Haneda
11
Hokuto Shimoda
2
Yuki Kagawa
8
Yamato Machida
16 2
Arata Watanabe
13
Kohei Isa
33
Felippe Cardoso
11
Shuhei Akasaki
7
Kunimitsu Sekiguchi
8
Yoshiki Matsushita
6
Rikiya Uehara
26
Chihiro Kato
3
Naoya Fukumori
16
Kyohei Yoshino
5
Hisashi Tawiah
25
Takumi Mase
27
Jakub Slowik
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
43’
Rei Matsumoto
Ryosuke Tone
62’
Naoya Fukumori
Koji Hachisuka
75’
Arata Watanabe
Naoki Nomura
62’
Kunimitsu Sekiguchi
Shogo Nakahara
75’
Kohei Isa
Hiroto Goya
70’
Shuhei Akasaki
Takumi Sasaki
88’
Yamato Machida
Tsukasa Umesaki
78’
Chihiro Kato
Yusuke Minagawa
78’
Yoshiki Matsushita
Yasuhiro Hiraoka
Cầu thủ dự bị
Tsukasa Umesaki
Yusuke Minagawa
Naoki Nomura
Nedeljko Stojisic
Matheus Pereira
Koji Hachisuka
Hiroto Goya
Yasuhiro Hiraoka
Shun Nagasawa
Shingo Tomita
Ryosuke Tone
Shogo Nakahara
William Popp
Takumi Sasaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/10 - 2021
J League 2
30/03 - 2022
10/09 - 2022
29/04 - 2023
26/08 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X