Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 16-07-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/7

Kết thúc

Oita Trinita

Oita Trinita

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 16/07/2022
Vòng 27 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Yuki Kawakami
42
Masaya Kojima (Thay: Taiki Amagasa)
46
Kazuki Fujimoto
48
Shumpei Fukahori (Thay: Hayate Shirowa)
53
Towa Yamane (Thay: Junya Kato)
53
Yuriya Takahashi
65
Yuzo Iwakami (Thay: Shuto Kitagawa)
70
Asahi Masuyama (Thay: Kenta Inoue)
75
Kohei Isa (Thay: Hiroto Goya)
75
Koji Okumura (Thay: Yuki Kawakami)
75
Shumpei Fukahori (Kiến tạo: Akito Takagi)
82
Naoki Nomura (Thay: Arata Watanabe)
87
Yuta Koide (Thay: Kazuki Fujimoto)
90
Eduardo Neto (Thay: Hiroto Nakagawa)
90

Thống kê trận đấu Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Oita Trinita
Oita Trinita
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
65 Kiểm soát bóng 35
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oita Trinita vs Thespakusatsu Gunma

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Takagi (1), Katsunori Ueebisu (19), Keisuke Saka (4), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Kazuki Fujimoto (18), Kenshin Yasuda (26), Masaki Yumiba (43), Hiroto Nakagawa (23), Arata Watanabe (16), Hiroto Goya (33)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Yuki Kawakami (4), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuriya Takahashi (22), Koki Kazama (15), Hajime Hosogai (33), Taiki Amagasa (38), Junya Kato (7), Akito Takagi (39), Shuto Kitagawa (9)

Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Shun Takagi
19
Katsunori Ueebisu
4
Keisuke Saka
3
Yuto Misao
17
Kenta Inoue
18
Kazuki Fujimoto
26
Kenshin Yasuda
43
Masaki Yumiba
23
Hiroto Nakagawa
16
Arata Watanabe
33
Hiroto Goya
9
Shuto Kitagawa
39
Akito Takagi
7
Junya Kato
38
Taiki Amagasa
33
Hajime Hosogai
15
Koki Kazama
22
Yuriya Takahashi
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
4
Yuki Kawakami
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
75’
Hiroto Goya
Kohei Isa
46’
Taiki Amagasa
Masaya Kojima
75’
Kenta Inoue
Asahi Masuyama
53’
Junya Kato
Towa Yamane
87’
Arata Watanabe
Naoki Nomura
53’
Hayate Shirowa
Shumpei Fukahori
90’
Hiroto Nakagawa
Eduardo Neto
70’
Shuto Kitagawa
Yuzo Iwakami
90’
Kazuki Fujimoto
Yuta Koide
75’
Yuki Kawakami
Koji Okumura
Cầu thủ dự bị
Samuel
Masaya Kojima
Kohei Isa
Yuzo Iwakami
Naoki Nomura
Koji Okumura
Asahi Masuyama
Towa Yamane
Eduardo Neto
Yuta Fujii
Yuta Koide
Keiki Shimizu
Konosuke Nishikawa
Shumpei Fukahori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 2
29/05 - 2022
16/07 - 2022
11/06 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1210111631T T T T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija12723823H T H T B
3Vegalta SendaiVegalta Sendai12642522T H T H T
4FC ImabariFC Imabari12561821T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis12543419B H B T T
6Oita TrinitaOita Trinita12462418H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock12453317B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu12525-217T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata12525-317H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto12444016H H B T H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC12435-115B B B B T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata12345013H T B B H
14Kataller ToyamaKataller Toyama12345-113H H B B H
15Ventforet KofuVentforet Kofu12345-313T H H H B
16Consadole SapporoConsadole Sapporo12417-813T B T B H
17Iwaki FCIwaki FC12336-712B B T T T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita12408-1112B B T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi12255-211H H H B T
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X