- Eric Larsson27
- Eric Larsson29
- Fjorin Durmishaj (Thay: Triantafyllos Pasalidis)62
- Gudmundur Thorarinsson (Thay: Konstantinos Balogiannis)79
- Praxitelis Vouros82
- Paschalis Staikos (Thay: Luis Perea)84
- Thievy Bifouma (Thay: Miguel Angel Guerrero)84
- Apostolos Diamantis (Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson)90+13'
- Khaled Narey (Kiến tạo: Vieirinha)8
- Vieirinha13
- Vieirinha15
- Marios Tsaousis (Thay: Vieirinha)25
- Brandon (Thay: Nelson Oliveira)72
- Omar El Kaddouri (Thay: Douglas Augusto)72
- Omar El Kaddouri (Thay: Douglas Augusto)74
- Lefteris Lyratzis76
- Stefan Schwab (Thay: Jasmin Kurtic)80
- Brandon82
Thống kê trận đấu OFI Crete vs PAOK FC
số liệu thống kê
OFI Crete
PAOK FC
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát OFI Crete vs PAOK FC
OFI Crete (3-4-3): Sonny Stevens (1), Apostolos Diamantis (15), Praxitelis Vouros (14), Triantafyllos Pasalidis (4), Eric Larsson (2), Luis Perea (23), Miguel Mellado (29), Konstantinos Balogiannis (38), Nouha Dicko (11), Miguel Ángel Guerrero (9), Assane Diousse (5)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Elefterois Lyratzis (19), Sverrir Ingason (4), Konstantinos Koulierakis (59), Vieirinha (20), Jasmin Kurtic (27), Tiago Dantas (26), Khaled Narey (77), Douglas Augusto (8), Andrija Zivkovic (14), Nelson Oliveira (9)
OFI Crete
3-4-3
1
Sonny Stevens
15
Apostolos Diamantis
14
Praxitelis Vouros
4
Triantafyllos Pasalidis
2
Eric Larsson
23
Luis Perea
29
Miguel Mellado
38
Konstantinos Balogiannis
11
Nouha Dicko
9
Miguel Ángel Guerrero
5
Assane Diousse
9
Nelson Oliveira
14
Andrija Zivkovic
8
Douglas Augusto
77
Khaled Narey
26
Tiago Dantas
27
Jasmin Kurtic
20
Vieirinha
59
Konstantinos Koulierakis
4
Sverrir Ingason
19
Elefterois Lyratzis
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Triantafyllos Pasalidis Fiorin Durmishaj | 25’ | Vieirinha Marios Tsaousis |
79’ | Konstantinos Balogiannis Gudmundur Thorarinsson | 72’ | Nelson Oliveira Brandon |
84’ | Miguel Angel Guerrero Thievy Bifouma | 72’ | Douglas Augusto Omar El Kaddouri |
84’ | Luis Perea Paschalis Staikos | 80’ | Jasmin Kurtic Stefan Schwab |
Cầu thủ dự bị | |||
Thievy Bifouma | Brandon | ||
Fiorin Durmishaj | Zivko Zivkovic | ||
Samuel Yohou | Giannis Kargas | ||
Gudmundur Thorarinsson | Marios Tsaousis | ||
Paschalis Staikos | Stefan Schwab | ||
Bruce Kamau | Filipe Soares | ||
Giannis Apostolakis | Omar El Kaddouri | ||
Giannis Theodosoulakis | Giannis Konstantelias | ||
Christos Mandas | Diego Biseswar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây OFI Crete
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại