Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OFI Crete vs Olympiacos hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 09/10

Kết thúc

OFI Crete

OFI Crete

1 : 2

Olympiacos

Olympiacos

Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 09/10/2022
Vòng 7 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Vardinogiannis
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (og) Andreas-Richardos Ntoi40
  • Eric Larsson45+2'
  • Assane Diousse (Thay: Nouha Dicko)55
  • Fjorin Durmishaj (Thay: Jon Toral)64
  • Mesaque Dju (Thay: Miguel Mellado)72
  • Konstantinos Balogiannis74
  • Nikos Marinakis84
  • Marios Vrousai (Thay: Pipa)37
  • Andreas-Richardos Ntoi45+4'
  • Garry Rodrigues (Thay: Giorgos Masouras)46
  • Garry Rodrigues (Thay: Andreas-Richardos Ntoi)46
  • James Rodriguez (Thay: Giorgos Masouras)46
  • (Pen) James Rodriguez53
  • Garry Rodrigues (Kiến tạo: James Rodriguez)58
  • Mathieu Valbuena (Thay: Pep Biel)75
  • Marcelo (Thay: Aguibou Camara)80
  • Cedric Bakambu (Kiến tạo: Mathieu Valbuena)81

Thống kê trận đấu OFI Crete vs Olympiacos

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
Olympiacos
Olympiacos
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI Crete vs Olympiacos

OFI Crete (4-3-3): Christos Mandas (35), Nikolaos Marinakis (6), Praxitelis Vouros (14), Apostolos Diamantis (15), Konstantinos Balogiannis (38), Luis Perea (23), Jon Toral (21), Miguel Mellado (29), Eric Larsson (2), Miguel Ángel Guerrero (9), Nouha Dicko (11)

Olympiacos (4-3-3): Konstantinos Tzolakis (88), Pipa (26), Andreas Ntoi (74), Sokratis Papastathopoulos (15), Oleg Reabciuk (45), In-Beom Hwang (33), Yann M'Vila (6), Aguibou Camara (22), Pep Biel (21), Cedric Bakambu (94), Giorgos Masouras (19)

OFI Crete
OFI Crete
4-3-3
35
Christos Mandas
6
Nikolaos Marinakis
14
Praxitelis Vouros
15
Apostolos Diamantis
38
Konstantinos Balogiannis
23
Luis Perea
21
Jon Toral
29
Miguel Mellado
2
Eric Larsson
9
Miguel Ángel Guerrero
11
Nouha Dicko
19
Giorgos Masouras
94
Cedric Bakambu
21
Pep Biel
22
Aguibou Camara
6
Yann M'Vila
33
In-Beom Hwang
45
Oleg Reabciuk
15
Sokratis Papastathopoulos
74
Andreas Ntoi
26
Pipa
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-3-3
Thay người
55’
Nouha Dicko
Assane Diousse
37’
Pipa
Marios Vroussay
64’
Jon Toral
Fiorin Durmishaj
46’
Giorgos Masouras
James Rodriguez
72’
Miguel Mellado
Mesaque Dju
46’
Andreas-Richardos Ntoi
Garry Rodrigues
75’
Pep Biel
Mathieu Valbuena
80’
Aguibou Camara
Marcelo
Cầu thủ dự bị
Sonny Stevens
Ui-jo Hwang
Assane Diousse
Marios Vroussay
Mesaque Dju
James Rodriguez
Fiorin Durmishaj
Diadie Samassekou
Konstantinos Giannoulis
Andreas Bouchalakis
Samuel Yohou
Mathieu Valbuena
Gudmundur Thorarinsson
Marcelo
Paschalis Staikos
Alexandros Paschalakis
Thievy Bifouma
Garry Rodrigues

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
05/12 - 2021
28/02 - 2022
09/10 - 2022
29/01 - 2023
31/10 - 2023
10/02 - 2024

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
29/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X