Thứ Bảy, 16/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả OFI Crete vs Apollon Smyrnis hôm nay 07-03-2022

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 07/3

Kết thúc

OFI Crete

OFI Crete

2 : 0

Apollon Smyrnis

Apollon Smyrnis

Hiệp một: 0-0
T2, 00:00 07/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Hy Lạp
Theodoros Vardinogiannis
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vahid Selimovic37
  • Konstantinos Balogiannis46
  • Praxitelis Vouros (Kiến tạo: Fjorin Durmishaj)64
  • Luiz Phellype71
  • Giannis Bouzoukis (Thay: Jonathan de Guzman)75
  • Kosmas Tsilianidis (Thay: Lazaros Lamprou)78
  • Paschalis Staikos (Thay: Juan Angel Neira)84
  • Bruce Kamau (Thay: Fjorin Durmishaj)85
  • Sotiris Tsiloulis40
  • Giorgos Pamlidis (Thay: Giannis Gianniotas)46
  • Nikolay Signevich (Thay: Abiola Dauda)53
  • Giorgos Pamlidis60
  • Christos Lisgaras (Thay: Thomas Rogne)60
  • Giorgos Papageorghiou (Thay: Raman Chibsah)76

Thống kê trận đấu OFI Crete vs Apollon Smyrnis

số liệu thống kê
OFI Crete
OFI Crete
Apollon Smyrnis
Apollon Smyrnis
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 23
21 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát OFI Crete vs Apollon Smyrnis

OFI Crete (4-3-3): Devis Epassy (1), Nikos Marinakis (6), Praxitelis Vouros (14), Vahid Selimovic (5), Konstantinos Balogiannis (38), Jonathan de Guzman (33), Miguel Mellado (29), Juan Angel Neira (8), Fjorin Durmishaj (17), Luiz Phellype (28), Lazaros Lamprou (7)

Apollon Smyrnis (4-4-2): Kostas Kotsaris (1), Antonis Ntentakis (2), Thomas Rogne (44), Bruno Alves (22), Dimos Baxevanidis (6), Sotiris Tsiloulis (23), Raman Chibsah (19), Vykintas Slivka (14), Giannis Gianniotas (70), Nikolaos Ioannidis (9), Abiola Dauda (27)

OFI Crete
OFI Crete
4-3-3
1
Devis Epassy
6
Nikos Marinakis
14
Praxitelis Vouros
5
Vahid Selimovic
38
Konstantinos Balogiannis
33
Jonathan de Guzman
29
Miguel Mellado
8
Juan Angel Neira
17
Fjorin Durmishaj
28
Luiz Phellype
7
Lazaros Lamprou
27
Abiola Dauda
9
Nikolaos Ioannidis
70
Giannis Gianniotas
14
Vykintas Slivka
19
Raman Chibsah
23
Sotiris Tsiloulis
6
Dimos Baxevanidis
22
Bruno Alves
44
Thomas Rogne
2
Antonis Ntentakis
1
Kostas Kotsaris
Apollon Smyrnis
Apollon Smyrnis
4-4-2
Thay người
75’
Jonathan de Guzman
Giannis Bouzoukis
46’
Giannis Gianniotas
Giorgos Pamlidis
78’
Lazaros Lamprou
Kosmas Tsilianidis
53’
Abiola Dauda
Nikolay Signevich
84’
Juan Angel Neira
Paschalis Staikos
60’
Thomas Rogne
Christos Lisgaras
85’
Fjorin Durmishaj
Bruce Kamau
76’
Raman Chibsah
Giorgos Papageorghiou
Cầu thủ dự bị
Boy Waterman
Grega Sorcan
Triantafyllos Pasalidis
Jordy Tutuarima
Mike van Duinen
Nikolay Signevich
Giannis Bouzoukis
Adil Rhaili
Bruce Kamau
Giorgos Papageorghiou
Apostolos Diamantis
Wajdi Sehli
Kosmas Tsilianidis
Manolis Kragiopoulos
Paschalis Staikos
Giorgos Pamlidis
Nikos Korovesis
Christos Lisgaras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
21/08 - 2021
VĐQG Hy Lạp
12/01 - 2022
07/03 - 2022

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Apollon Smyrnis

Giao hữu
22/10 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
02/10 - 2022
VĐQG Hy Lạp
07/03 - 2022
01/03 - 2022
24/02 - 2022
20/02 - 2022
16/02 - 2022
13/02 - 2022
06/02 - 2022
03/02 - 2022

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X