![]() Mykola Musolitin (Kiến tạo: Jamie Hopcutt) 3 | |
![]() Ali Suljic 57 | |
![]() Elias Barsoum (Thay: Niclas Bergmark) 59 | |
![]() Bilal Fousseni (Thay: Adam Bark) 59 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach (Thay: Quimi Ordonez) 64 | |
![]() Simon Marklund (Thay: Simon Kroon) 64 | |
![]() Albin Sporrong (Thay: Erick Brendon) 69 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Peter Gwargis) 72 | |
![]() Jamie Hopcutt 79 | |
![]() (Pen) Kalle Holmberg 86 | |
![]() Chrisnovic N'sa (Thay: Jamie Hopcutt) 87 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Victor Backman) 90 | |
![]() Simon Marklund 90+5' | |
![]() Aly Keita 90+7' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Orebro SK
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Orebro SK
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Orebro SK
Oestersunds FK (4-4-2): Aly Keita (1), Jakob Hedenquist (6), Ali Suljic (23), Ziad Ghanoum (27), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Michael Oluwayemi (20), Erick Brendon (8), Simon Kroon (21), Jamie Hopcutt (15), Arquimides Ordonez (14)
Orebro SK (4-4-2): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Erik McCue (4), Jesper Modig (5), Tobias Bjornstad (2), Adam Bark (28), Niclas Bergmark (15), Sebastian Crona (6), Peter Gwargis (9), Victor Backman (10), Kalle Holmberg (17)

Oestersunds FK
4-4-2
1
Aly Keita
6
Jakob Hedenquist
23
Ali Suljic
27
Ziad Ghanoum
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
20
Michael Oluwayemi
8
Erick Brendon
21
Simon Kroon
15
Jamie Hopcutt
14
Arquimides Ordonez
17
Kalle Holmberg
10
Victor Backman
9
Peter Gwargis
6
Sebastian Crona
15
Niclas Bergmark
28
Adam Bark
2
Tobias Bjornstad
5
Jesper Modig
4
Erik McCue
27
Valgeir Valgeirsson
1
Malte Påhlsson

Orebro SK
4-4-2
Thay người | |||
64’ | Quimi Ordonez Sebastian Karlsson Grach | 59’ | Niclas Bergmark Elias Barsoum |
64’ | Simon Kroon Bo Simon Penny Marklund | 59’ | Adam Bark Bilal Fousseni |
69’ | Erick Brendon Albin Sporrong | 72’ | Peter Gwargis Hamse Shagaxle |
87’ | Jamie Hopcutt Chrisnovic N'sa | 90’ | Victor Backman Theodor Hansemon |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Mills | Karl Strindholm | ||
Chrisnovic N'sa | Elias Barsoum | ||
Sebastian Karlsson Grach | Theodor Hansemon | ||
Bo Simon Penny Marklund | Hamse Shagaxle | ||
Albin Sporrong | Bilal Fousseni | ||
Philip Bonde | Charlie Swartling | ||
Albin Winbo | Oli Melander |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại