- (og) Christopher Redenstrand31
- Andre Oesterholm (Thay: Jakob Johnsson)68
- Mansour Sinyan (Thay: Albin Sporrong)80
- Erick Brendon82
- Jakob Hedenquist (Thay: Cesar Weilid)86
- Malcolm Stolt90+2'
- Pontus Roedin30
- Samouil Izountouemoi (Thay: Gustav Berggren)36
- Seth Hellberg49
- Adil Titi (Thay: Jacob Stensson)78
- Kevin Appiah Nyarko78
- Kevin Appiah Nyarko (Thay: Ieltsin Camoes)78
- Eirik Asante Gayi (Thay: Pontus Roedin)90
- Andre Bernardini90+2'
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs IK Brage
số liệu thống kê
Oestersunds FK
IK Brage
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs IK Brage
Oestersunds FK (4-2-3-1): Aly Keita (1), Cesar Weilid (2), Theodore Rask (22), Myroslav Mazur (18), Yannick Adjoumani (28), Erick Brendon (8), Albin Sporrong (16), Calvin Kabuye (29), Bo Simon Penny Marklund (10), Jakob Johnsson (15), Malcolm Stolt (17)
IK Brage (4-1-4-1): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Jacob Stensson (14), Gustav Berggren (10), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Henry Sletsjoe (21), Emil Tot Wikstrom (7), Ieltsin Camoes (12)
Oestersunds FK
4-2-3-1
1
Aly Keita
2
Cesar Weilid
22
Theodore Rask
18
Myroslav Mazur
28
Yannick Adjoumani
8
Erick Brendon
16
Albin Sporrong
29
Calvin Kabuye
10
Bo Simon Penny Marklund
15
Jakob Johnsson
17
Malcolm Stolt
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikstrom
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
10
Gustav Berggren
14
Jacob Stensson
23
Christopher Redenstrand
5
Pontus Rodin
2
Alexander Zetterstroem
22
Jonathan Tamini
13
Andre Bernardini
IK Brage
4-1-4-1
Thay người | |||
68’ | Jakob Johnsson Andre Einari Osterholm | 36’ | Gustav Berggren Samouil Izountouemoi |
80’ | Albin Sporrong Mansour Sinyan | 78’ | Jacob Stensson Adil Titi |
86’ | Cesar Weilid Jakob Hedenquist | 78’ | Ieltsin Camoes Kevin Appiah Nyarko |
90’ | Pontus Roedin Eirik Asante Gayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Hedenquist | Viktor Frodig | ||
Mykola Musolitin | Eirik Asante Gayi | ||
Andre Nader | Malte Persson | ||
Mansour Sinyan | Adil Titi | ||
Ziad Ghanoum | Samouil Izountouemoi | ||
Andre Einari Osterholm | Kevin Appiah Nyarko | ||
Arnold Origi Otieno | Filip Sjoberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại