Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Oesters IF vs Trelleborgs FF hôm nay 05-11-2022

Giải Hạng nhất Thụy Điển - Th 7, 05/11

Kết thúc

Oesters IF

Oesters IF

0 : 1

Trelleborgs FF

Trelleborgs FF

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 05/11/2022
Vòng 30 - Hạng nhất Thụy Điển
Visma Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mattis Adolfsson (Thay: Maanz Berg)46
  • Jonathan Drott (Thay: Manasse Kusu)60
  • Emil Engqvist (Thay: Dzenis Kozica)73
  • Isak Magnusson (Thay: Tatu Varmanen)73
  • Alen Zahirovic (Thay: Vladimir Rodic)82
  • Felix Hoerberg40
  • Henry Offia (Thay: Lukas Minter Wettergren)63
  • (og) Mattis Adolfsson74
  • Mikko Viitikko78
  • Othmane Salama (Thay: Liam Olausson)83

Thống kê trận đấu Oesters IF vs Trelleborgs FF

số liệu thống kê
Oesters IF
Oesters IF
Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
15 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Oesters IF vs Trelleborgs FF

Oesters IF (4-2-3-1): Mattias Nilsson (25), Tatu Valdemar Varmanen (33), Maanz Berg (3), John Holger Michael Stenberg (4), Mattias Pavic (2), Manasse Kusu (22), Marc Rochester Soerensen (9), Vladimir Rodic (23), Dzenis Kozica (7), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)

Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper Thiesson Kristensen (1), Felix Horberg (24), Abel Ogwuche (30), Mikko Viitikko (3), Fritiof Bjorken (2), Johan Lars Blomberg (22), Mouhammed-Ali Dhaini (20), Lukas Minter Wettergren (14), Liam Olausson (11), Nicolas Mortensen (9), Mohammed Khalid Saeid (10)

Oesters IF
Oesters IF
4-2-3-1
25
Mattias Nilsson
33
Tatu Valdemar Varmanen
3
Maanz Berg
4
John Holger Michael Stenberg
2
Mattias Pavic
22
Manasse Kusu
9
Marc Rochester Soerensen
23
Vladimir Rodic
7
Dzenis Kozica
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
10
Mohammed Khalid Saeid
9
Nicolas Mortensen
11
Liam Olausson
14
Lukas Minter Wettergren
20
Mouhammed-Ali Dhaini
22
Johan Lars Blomberg
2
Fritiof Bjorken
3
Mikko Viitikko
30
Abel Ogwuche
24
Felix Horberg
1
Kasper Thiesson Kristensen
Trelleborgs FF
Trelleborgs FF
4-3-3
Thay người
46’
Maanz Berg
Mattis Adolfsson
63’
Lukas Minter Wettergren
Okechukwu Henry Offia
60’
Manasse Kusu
Jonathan Drott
83’
Liam Olausson
Othmane Salama
73’
Dzenis Kozica
Emil Engqvist
73’
Tatu Varmanen
Isak Magnusson
82’
Vladimir Rodic
Alen Zahirovic
Cầu thủ dự bị
Mattis Adolfsson
Johannes Kack
Emil Engqvist
Ammar Asani
Victor Stulic
Dan Kristian Haynes
Oliver Silverholt
Vincent Haynes
Jonathan Drott
Andreas Beck Larsen
Isak Magnusson
Okechukwu Henry Offia
Alen Zahirovic
Othmane Salama
Loke Mattsson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Thụy Điển
01/09 - 2021
22/05 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
Giao hữu
30/06 - 2023
Hạng 2 Thụy Điển
20/08 - 2023
30/06 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Oesters IF

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
24/09 - 2024
19/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Trelleborgs FF

Hạng 2 Thụy Điển
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DegerforsDegerfors30151052255T B H H B
2Oesters IFOesters IF3015962454H B T T T
3Landskrona BoISLandskrona BoIS3014791249T B T H B
4HelsingborgHelsingborg301389747B T H B B
5OergryteOergryte3012810744B T H T T
6Sandvikens IFSandvikens IF3012711843T B H B B
7Trelleborgs FFTrelleborgs FF3012612-542T B T B T
8IK BrageIK Brage3011811241B T B B H
9Utsiktens BKUtsiktens BK3011811141T H T B T
10Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC3010911239H T H T T
11Orebro SKOrebro SK3010911139H T B T H
12IK OddevoldIK Oddevold3081210-1336H H H T B
13GIF SundsvallGIF Sundsvall309714-1134B B H T T
14Oestersunds FKOestersunds FK308814-1432B T B B H
15GefleGefle308814-1732T H B T B
16Skoevde AIKSkoevde AIK3051015-2625B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X