- Mattis Adolfsson (Thay: Maanz Berg)46
- Jonathan Drott (Thay: Manasse Kusu)60
- Emil Engqvist (Thay: Dzenis Kozica)73
- Isak Magnusson (Thay: Tatu Varmanen)73
- Alen Zahirovic (Thay: Vladimir Rodic)82
- Felix Hoerberg40
- Henry Offia (Thay: Lukas Minter Wettergren)63
- (og) Mattis Adolfsson74
- Mikko Viitikko78
- Othmane Salama (Thay: Liam Olausson)83
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Trelleborgs FF
số liệu thống kê
Oesters IF
Trelleborgs FF
15 Phạm lỗi 5
26 Ném biên 15
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Trelleborgs FF
Oesters IF (4-2-3-1): Mattias Nilsson (25), Tatu Valdemar Varmanen (33), Maanz Berg (3), John Holger Michael Stenberg (4), Mattias Pavic (2), Manasse Kusu (22), Marc Rochester Soerensen (9), Vladimir Rodic (23), Dzenis Kozica (7), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10)
Trelleborgs FF (4-3-3): Kasper Thiesson Kristensen (1), Felix Horberg (24), Abel Ogwuche (30), Mikko Viitikko (3), Fritiof Bjorken (2), Johan Lars Blomberg (22), Mouhammed-Ali Dhaini (20), Lukas Minter Wettergren (14), Liam Olausson (11), Nicolas Mortensen (9), Mohammed Khalid Saeid (10)
Oesters IF
4-2-3-1
25
Mattias Nilsson
33
Tatu Valdemar Varmanen
3
Maanz Berg
4
John Holger Michael Stenberg
2
Mattias Pavic
22
Manasse Kusu
9
Marc Rochester Soerensen
23
Vladimir Rodic
7
Dzenis Kozica
19
Adam Bergmark Wiberg
10
Jesper Johansson Westermark
10
Mohammed Khalid Saeid
9
Nicolas Mortensen
11
Liam Olausson
14
Lukas Minter Wettergren
20
Mouhammed-Ali Dhaini
22
Johan Lars Blomberg
2
Fritiof Bjorken
3
Mikko Viitikko
30
Abel Ogwuche
24
Felix Horberg
1
Kasper Thiesson Kristensen
Trelleborgs FF
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Maanz Berg Mattis Adolfsson | 63’ | Lukas Minter Wettergren Okechukwu Henry Offia |
60’ | Manasse Kusu Jonathan Drott | 83’ | Liam Olausson Othmane Salama |
73’ | Dzenis Kozica Emil Engqvist | ||
73’ | Tatu Varmanen Isak Magnusson | ||
82’ | Vladimir Rodic Alen Zahirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattis Adolfsson | Johannes Kack | ||
Emil Engqvist | Ammar Asani | ||
Victor Stulic | Dan Kristian Haynes | ||
Oliver Silverholt | Vincent Haynes | ||
Jonathan Drott | Andreas Beck Larsen | ||
Isak Magnusson | Okechukwu Henry Offia | ||
Alen Zahirovic | Othmane Salama | ||
Loke Mattsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors | 30 | 15 | 10 | 5 | 22 | 55 | T B H H B |
2 | Oesters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 24 | 54 | H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 12 | 49 | T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B B |
5 | Oergryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | -5 | 42 | T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 41 | T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T H T T |
11 | Orebro SK | 30 | 10 | 9 | 11 | 1 | 39 | H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | -13 | 36 | H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | B B H T T |
14 | Oestersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | B T B B H |
15 | Gefle | 30 | 8 | 8 | 14 | -17 | 32 | T H B T B |
16 | Skoevde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | -26 | 25 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại