![]() Mikael Moerk 9 | |
![]() Dzenis Kozica 33 | |
![]() Dzenis Kozica 39 | |
![]() (Pen) Jack Cooper Love 40 | |
![]() Jack Cooper Love (Kiến tạo: Mikael Moerk) 45 | |
![]() Gabriel Wallentin 49 | |
![]() (Pen) Adam Bergmark Wiberg 60 | |
![]() Marc Rochester Soerensen (Thay: Alex Thor Hauksson) 67 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Vladimir Rodic) 74 | |
![]() Jack Cooper Love (Kiến tạo: William Granath) 82 | |
![]() Oscar Lennerskog (Thay: William Granath) 83 | |
![]() Jonathan Drott (Thay: Tatu Varmanen) 84 | |
![]() Yoann Fellrath (Thay: Jack Cooper Love) 86 | |
![]() Mathias Nilsson 87 | |
![]() Gabriel Wallentin 90 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Skoevde AIK
số liệu thống kê

Oesters IF

Skoevde AIK
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Skoevde AIK
Oesters IF (4-4-2): Mattias Nilsson (25), Mattias Pavic (2), Maanz Berg (3), John Holger Michael Stenberg (4), Tatu Valdemar Varmanen (33), Dzenis Kozica (7), Manasse Kusu (22), Alex Thor Hauksson (8), Vladimir Rodic (23), Jesper Johansson Westermark (10), Adam Bergmark Wiberg (19)
Skoevde AIK (3-4-3): Markus Frojd (1), Gabriel Wallentin (6), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Elias Lindell (22), Kevin Holmen (17), Elmar Abraham (10), Gustav Friberg (15), Villiam Granath (9), Jack Cooper Love (16), Mikael Mork (14)

Oesters IF
4-4-2
25
Mattias Nilsson
2
Mattias Pavic
3
Maanz Berg
4
John Holger Michael Stenberg
33
Tatu Valdemar Varmanen
7
Dzenis Kozica
22
Manasse Kusu
8
Alex Thor Hauksson
23
Vladimir Rodic
10
Jesper Johansson Westermark
19
Adam Bergmark Wiberg
14
Mikael Mork
16 3
Jack Cooper Love
9
Villiam Granath
15
Gustav Friberg
10
Elmar Abraham
17
Kevin Holmen
22
Elias Lindell
3
Filip Schyberg
4
Aldin Basic
6
Gabriel Wallentin
1
Markus Frojd

Skoevde AIK
3-4-3
Thay người | |||
67’ | Alex Thor Hauksson Marc Rochester Soerensen | 83’ | William Granath Oscar Lennerskog |
74’ | Vladimir Rodic Isak Magnusson | 86’ | Jack Cooper Love Yoann Fellrath |
84’ | Tatu Varmanen Jonathan Drott |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Stulic | David Engelbrektsson | ||
Marc Rochester Soerensen | Lukas Lilja | ||
Emil Engqvist | Oscar Lennerskog | ||
Isak Magnusson | Yoann Fellrath | ||
Jonathan Drott | Samuel Sorman | ||
Alen Zahirovic | Gustav Sahlin | ||
Casper Eklund | Oscar Haglund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại