![]() Vladimir Rodic (Kiến tạo: Oliver Silverholt) 11 | |
![]() Oliver Silverholt 19 | |
![]() (Pen) Marc Rochester Soerensen 29 | |
![]() Felix Michel 33 | |
![]() Samir Maarouf (Thay: Viktor Goetesson) 61 | |
![]() Ashley Coffey (Thay: Abdul Halik Hudu) 61 | |
![]() Ishak Shamoun (Thay: York Rafael) 61 | |
![]() Abdelkarim Mammar Chaouche 68 | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Mattias Pavic) 69 | |
![]() Ahmed Bonnah (Thay: Vladimir Rodic) 83 | |
![]() Sabah Lawson (Thay: Ryan Williams) 83 | |
![]() Emil Engqvist (Thay: Manasse Kusu) 83 | |
![]() Adam Bergmark Wiberg 84 | |
![]() John Stenberg 85 | |
![]() (Pen) Amar Muhsin 86 | |
![]() Robert Aastedt (Thay: Anton Ekeroth) 86 | |
![]() Isak Magnusson (Thay: Adam Bergmark Wiberg) 88 | |
![]() Ashley Coffey 89 | |
![]() Adam Herdonsson (Thay: Dzenis Kozica) 90 | |
![]() Ishak Shamoun 90+3' | |
![]() Ashley Coffey 90+4' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs AFC Eskilstuna U21
số liệu thống kê

Oesters IF
AFC Eskilstuna U21
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oesters IF vs AFC Eskilstuna U21
Oesters IF (4-4-2): Victor Stulic (12), Mattias Pavic (2), Maanz Berg (3), John Holger Michael Stenberg (4), Oliver Silverholt (14), Vladimir Rodic (23), Marc Rochester Soerensen (9), Manasse Kusu (22), Adam Bergmark Wiberg (19), Jesper Johansson Westermark (10), Dzenis Kozica (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Mattias Nilsson | |||
Ahmed Bonnah | |||
Emil Engqvist | |||
Isak Magnusson | |||
Casper Eklund | |||
Adam Herdonsson | |||
Tatu Valdemar Varmanen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây AFC Eskilstuna U21
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại