- Serigne Mourtada Fall10
- Serigne Mourtada Fall42
- Ahmed Jahouh42
- Serigne Mourtada Fall44
- Thoiba Singh Moirangthem (Thay: Diego Mauricio Machado de Brito)46
- Isak Vanlalruatfela (Thay: Cy Goddard)46
- Aniket Jadhav (Thay: Jerry Mawhmingthanga)73
- Sahil Panwar (Thay: Jerry Lalrinzuala)73
- Aniket Jadhav85
- Princeton Rebello (Thay: Ahmed Jahouh)86
- Sahal Abdul Samad (Kiến tạo: Manvir Singh)46
- Jason Cummings (Thay: Armando Durim Sadiku)54
- Hector Yuste65
- Dimitri Petratos67
- Glan Martins (Thay: Sahal Abdul Samad)73
- Liston Colaco (Thay: Subhasish Bose)73
- Glan Martins (Thay: Subhasish Bose)73
- Liston Colaco (Thay: Sahal Abdul Samad)73
- Liston Colaco (Kiến tạo: Manvir Singh)79
- Dimitri Petratos82
- Asish Rai (Thay: Manvir Singh)83
- Kiyan Nassiri Giri (Thay: Hugo Boumous)84
Thống kê trận đấu Odisha FC vs Mohun Bagan Super Giant
số liệu thống kê
Odisha FC
Mohun Bagan Super Giant
38 Kiểm soát bóng 62
5 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 10
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Odisha FC vs Mohun Bagan Super Giant
Thay người | |||
46’ | Cy Goddard Isak Vanlalruatfela | 54’ | Armando Durim Sadiku Jason Cummings |
46’ | Diego Mauricio Machado de Brito Thoiba Singh Moirangthem | 73’ | Sahal Abdul Samad Liston Colaco |
73’ | Jerry Lalrinzuala Sahil Panwar | 73’ | Subhasish Bose Glan Martins |
73’ | Jerry Mawhmingthanga Aniket Jadhav | 83’ | Manvir Singh Asish Rai |
86’ | Ahmed Jahouh Princeton Rebello | 84’ | Hugo Boumous Kiyan Nassiri Giri |
Cầu thủ dự bị | |||
Narender Gahlot | Ningombam Engson Singh | ||
Lalthathanga Khawlhring | Lalrinliana Hnamte | ||
Paul Ramfangzauva | Abhishek Dhananjay Suryavanshi | ||
Isak Vanlalruatfela | Liston Colaco | ||
Michael Soosairaj | Kiyan Nassiri Giri | ||
Thoiba Singh Moirangthem | Md Fardin Ali Molla | ||
Princeton Rebello | Arsh Anwer Shaikh | ||
Laldinliana Renthlei | Glan Martins | ||
Lalthuammawia Ralte | Jason Cummings | ||
Sahil Panwar | Asish Rai | ||
Isaac Vanmalsawma Chhakchhuak | Ahmad Bhat Suhail | ||
Aniket Jadhav | Ravi Bahadur Rana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Odisha FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Mohun Bagan Super Giant
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | Al-Wakra | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
3 | Mohun Bagan Super Giant | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Ravshan Kulob | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al Taawoun | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
2 | AL Khalidiyah | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B |
4 | Altyn Asyr | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Wehdat | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T H T T |
2 | Sharjah Cultural Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
3 | Sepahan | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | B T B T |
4 | FC Istiklol | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Al-Hussein SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
2 | Shabab Al-Ahli Dubai FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
4 | Kuwait SC | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sanfrecce Hiroshima | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | T T B B |
3 | Eastern Sports Club | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B T B |
4 | Kaya FC | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Port FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T B T |
2 | Lion City Sailors FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
3 | Persib Bandung | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T |
4 | Zhejiang Professional | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bangkok United | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T H T T |
2 | Nam Định | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
3 | Tampines Rovers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B T H B |
4 | Lee Man FC | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeonbuk FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
2 | Selangor | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B |
3 | Muang Thong United | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | H B H T |
4 | Cebu FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại