Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Hagen (Kiến tạo: Bilal Njie) 3 | |
![]() Bendik Rise (Kiến tạo: Keivan Ghaedamini) 37 | |
![]() Adnan Hadzic 45 | |
![]() Solomon Owusu 45+3' | |
![]() Kristoffer Oedemarksbakken (Thay: Bendik Rise) 46 | |
![]() Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Akinsola Akinyemi) 74 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Filip Stensland) 74 | |
![]() Luca Hoeyland (Thay: Filip Moeller Delaveris) 74 | |
![]() Casper Glenna (Thay: Bilal Njie) 74 | |
![]() Etzaz Hussain (Thay: Syver Aas) 74 | |
![]() Hinrik Hardarson (Thay: Ole Erik Midtskogen) 74 | |
![]() Sulayman Bojang 78 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Filip Stensland) 84 | |
![]() Per-Magnus Steiring (Thay: Torje Naustdal) 90 |
Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Skeid


Diễn biến Odds Ballklubb vs Skeid
Torje Naustdal rời sân và anh được thay thế bởi Per-Magnus Steiring.
Filip Stensland rời sân và anh được thay thế bởi Jesper Fiksdal.

Thẻ vàng cho Sulayman Bojang.
Ole Erik Midtskogen rời sân và được thay thế bởi Hinrik Hardarson.
Syver Aas rời sân và được thay thế bởi Etzaz Hussain.
Bilal Njie rời sân và được thay thế bởi Casper Glenna.
Filip Moeller Delaveris rời sân và được thay thế bởi Luca Hoeyland.
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.
Bendik Rise rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Oedemarksbakken.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Solomon Owusu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adnan Hadzic.
Keivan Ghaedamini đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Bendik Rise đã ghi bàn!
Bilal Njie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oliver Hagen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bilal Njie đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Skeid
Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Steffen Hagen (21), Sondre Johansen (15), Josef Baccay (3), Joergen Vedal Sjoel (2), Salomon Owusu (17), Filip Jørgensen (7), Oliver Hagen (11), Bilal Njie (10), Ole Erik Midtskogen (9), Syver Aas (18)
Skeid (4-4-2): Marcus Ellingsen Andersen (1), Akinsola Akinyemi (23), Keivan Ghaedamini (5), Fredrik Flo (3), Sulayman Bojang (11), Bendik Rise (39), Adnan Hadzic (15), Torje Naustdal (6), Filip Moller Delaware (9), Filip Alexandersen Stensland (33), Jan Martin Hoel Andersen (10)


Thay người | |||
74’ | Ole Erik Midtskogen Hinrik Hardarson | 46’ | Bendik Rise Kristoffer Odemarksbakken |
74’ | Syver Aas Etzaz Hussain | 74’ | Filip Moeller Delaveris Luca Hoyland |
74’ | Bilal Njie Casper Glenna | 74’ | Akinsola Akinyemi Yasir Abdiqadir Saad |
84’ | Filip Stensland Jesper Fiksdal | ||
90’ | Torje Naustdal Per Magnus Steiring |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Hansen | Isak Midttun Solberg | ||
Abduljeleel Abdulateef | Luca Hoyland | ||
Hinrik Hardarson | Kristoffer Odemarksbakken | ||
Noah Kojo | Per Magnus Steiring | ||
Etzaz Hussain | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Julian Gunneroed | Jesper Fiksdal | ||
Casper Glenna | Mikkel Wennberg Lindbaeck | ||
Tobias Svendsen | Hassan Mohamed Yousef | ||
Godwill Fabio Ambrose | Habib Geir Diallo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại