Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Odds Ballklubb vs Sandefjord hôm nay 14-04-2024

Giải VĐQG Na Uy - CN, 14/4

Kết thúc

Odds Ballklubb

Odds Ballklubb

2 : 2

Sandefjord

Sandefjord

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 14/04/2024
Vòng 3 - VĐQG Na Uy
Skagerak Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bork Classoenn Bang-Kittilsen28
  • Solomon Owusu57
  • Bilal Njie (Thay: Bork Classoenn Bang-Kittilsen)60
  • Ole Erik Midtskogen (Thay: Mikael Ingebrigtsen)69
  • Etzaz Hussain (Thay: Mihajlo Ivancevic)69
  • Jesper Svenungsen Skau (Thay: Solomon Owusu)86
  • Syver Aas (Thay: Tobias Hammer Svendsen)86
  • Syver Aas (Kiến tạo: Bilal Njie)90+7'
  • Fredrik Tobias Berglie (Kiến tạo: Filip Ottosson)25
  • Stian Kristiansen (Kiến tạo: Filip Ottosson)58
  • Sander Risan (Thay: Alexander Ruud Tveter)83
  • Aleksander Damnjanovic Nilsson84
  • Vetle Walle Egeli (Thay: Nishimwe Beltran Mvuka)90
  • Sebastian Holm Mathisen (Thay: Eman Markovic)90
  • Fredrik Tobias Berglie90+4'

Thống kê trận đấu Odds Ballklubb vs Sandefjord

số liệu thống kê
Odds Ballklubb
Odds Ballklubb
Sandefjord
Sandefjord
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 19
2 Việt vị 4
3 Chuyền dài 16
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Odds Ballklubb vs Sandefjord

Odds Ballklubb (4-3-3): Andre Hansen (1), Espen Ruud (2), Mihajlo Ivancevic (14), Tony Miettinen (5), Josef Baccay (3), Filip Ronningen Jorgensen (7), Salomon Owusu (17), Tobias Svendsen (6), Bork Classonn Bang-Kittilsen (29), Mikael Ingebrigtsen (10), Fenuel Temesgen Tewelde (11)

Sandefjord (4-3-3): Hugo Keto (1), Fredrik Carson Pedersen (4), Fredrik Tobias Berglie (2), Stian Kristiansen (47), Christopher Cheng (17), Aleksander Nilsson (8), Filip Ottosson (18), Simon Amin (21), Eman Markovic (7), Alexander Ruud Tveter (9), Nishimwe Beltran Mvuka (45)

Odds Ballklubb
Odds Ballklubb
4-3-3
1
Andre Hansen
2
Espen Ruud
14
Mihajlo Ivancevic
5
Tony Miettinen
3
Josef Baccay
7
Filip Ronningen Jorgensen
17
Salomon Owusu
6
Tobias Svendsen
29
Bork Classonn Bang-Kittilsen
10
Mikael Ingebrigtsen
11
Fenuel Temesgen Tewelde
45
Nishimwe Beltran Mvuka
9
Alexander Ruud Tveter
7
Eman Markovic
21
Simon Amin
18
Filip Ottosson
8
Aleksander Nilsson
17
Christopher Cheng
47
Stian Kristiansen
2
Fredrik Tobias Berglie
4
Fredrik Carson Pedersen
1
Hugo Keto
Sandefjord
Sandefjord
4-3-3
Thay người
60’
Bork Classoenn Bang-Kittilsen
Bilal Njie
83’
Alexander Ruud Tveter
Sander Risan Mork
69’
Mihajlo Ivancevic
Etzaz Hussain
90’
Nishimwe Beltran Mvuka
Vetle Walle Egeli
69’
Mikael Ingebrigtsen
Ole Erik Midtskogen
90’
Eman Markovic
Sebastian Holm Mathisen
86’
Tobias Hammer Svendsen
Syver Aas
86’
Solomon Owusu
Jesper Svenungsen Skau
Cầu thủ dự bị
Peder Nygaard Klausen
Alf Lukas Gronneberg
Etzaz Hussain
Vetle Walle Egeli
Ole Erik Midtskogen
Loris Mettler
Samuel Skree Skjeldal
Martin Gjone
Casper Glenna Andersen
Storm Even Bugge Pettersen
Syver Aas
Maudo
Thomas Grevsnes Rekdal
Petter Wingsternaes
Bilal Njie
Sebastian Holm Mathisen
Jesper Svenungsen Skau
Sander Risan Mork

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Na Uy
29/07 - 2021
25/05 - 2022
10/09 - 2022
Giao hữu
24/03 - 2023
VĐQG Na Uy
04/06 - 2023
03/09 - 2023
Giao hữu
24/03 - 2024
VĐQG Na Uy
14/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Odds Ballklubb

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
26/08 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Sandefjord

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X